(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cardiovascular system
C1

cardiovascular system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ tim mạch hệ tuần hoàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardiovascular system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống cơ quan cho phép máu lưu thông và vận chuyển các chất dinh dưỡng (như axit amin và chất điện giải), oxy, carbon dioxide, hormone và tế bào máu đến và đi từ các tế bào trong cơ thể để cung cấp dinh dưỡng, giúp chống lại bệnh tật, ổn định nhiệt độ và độ pH, và duy trì cân bằng nội môi.

Definition (English Meaning)

The organ system that permits blood to circulate and transport nutrients (such as amino acids and electrolytes), oxygen, carbon dioxide, hormones, and blood cells to and from the cells in the body to provide nourishment, help in fighting diseases, stabilize temperature and pH, and maintain homeostasis.

Ví dụ Thực tế với 'Cardiovascular system'

  • "Understanding the cardiovascular system is crucial for preventing heart disease."

    "Hiểu rõ về hệ tim mạch là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh tim."

  • "Regular exercise is beneficial for the cardiovascular system."

    "Tập thể dục thường xuyên có lợi cho hệ tim mạch."

  • "High blood pressure can damage the cardiovascular system."

    "Huyết áp cao có thể làm tổn thương hệ tim mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cardiovascular system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cardiovascular system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

circulatory system(hệ tuần hoàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

heart(tim)
blood vessels(mạch máu)
blood(máu)
arteries(động mạch)
veins(tĩnh mạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cardiovascular system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sinh học và sức khỏe. Nó đề cập đến một hệ thống phức tạp bao gồm tim, mạch máu và máu, phối hợp hoạt động để đảm bảo sự sống còn của cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính, ví dụ: 'diseases of the cardiovascular system' (các bệnh của hệ tim mạch). 'in' được dùng để chỉ vị trí hoặc sự tham gia, ví dụ: 'research in the cardiovascular system' (nghiên cứu về hệ tim mạch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardiovascular system'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the cardiovascular system efficiently transports oxygen is crucial for overall health.
Việc hệ tim mạch vận chuyển oxy hiệu quả là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể.
Phủ định
It is not true that the cardiovascular system functions independently of the respiratory system.
Không đúng khi nói rằng hệ tim mạch hoạt động độc lập với hệ hô hấp.
Nghi vấn
Do you know how the cardiovascular system responds to exercise?
Bạn có biết hệ tim mạch phản ứng như thế nào với việc tập thể dục không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cardiovascular system is vital for transporting oxygen, isn't it?
Hệ tim mạch rất quan trọng để vận chuyển oxy, phải không?
Phủ định
The cardiovascular system doesn't function properly with prolonged stress, does it?
Hệ tim mạch không hoạt động đúng cách khi bị căng thẳng kéo dài, phải không?
Nghi vấn
Maintaining a healthy lifestyle benefits the cardiovascular system, doesn't it?
Duy trì một lối sống lành mạnh có lợi cho hệ tim mạch, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)