vascular tube
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vascular tube'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc hình ống trong thực vật hoặc động vật có chức năng vận chuyển chất lỏng, đặc biệt là nước và chất dinh dưỡng ở thực vật, hoặc máu ở động vật.
Definition (English Meaning)
A tubular structure in plants or animals that transports fluids, especially water and nutrients in plants, or blood in animals.
Ví dụ Thực tế với 'Vascular tube'
-
"The xylem and phloem are the primary vascular tubes in plants."
"Xylem và phloem là các ống dẫn mạch chính trong thực vật."
-
"The plant relies on its vascular tubes to transport water from the roots to the leaves."
"Cây phụ thuộc vào các ống dẫn mạch của nó để vận chuyển nước từ rễ lên lá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vascular tube'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vascular tube
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vascular tube'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh sinh học và thực vật học để mô tả các cấu trúc chuyên biệt thực hiện chức năng vận chuyển. Trong thực vật, 'vascular tube' thường đề cập đến xylem và phloem. Trong động vật, nó có thể liên quan đến các mạch máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'water is transported in vascular tubes', 'nutrients flow within vascular tubes'. 'In' dùng để chỉ phương tiện, còn 'within' chỉ vị trí bên trong cấu trúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vascular tube'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.