(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vascular tube
B2

vascular tube

noun

Nghĩa tiếng Việt

ống dẫn mạch mạch dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vascular tube'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc hình ống trong thực vật hoặc động vật có chức năng vận chuyển chất lỏng, đặc biệt là nước và chất dinh dưỡng ở thực vật, hoặc máu ở động vật.

Definition (English Meaning)

A tubular structure in plants or animals that transports fluids, especially water and nutrients in plants, or blood in animals.

Ví dụ Thực tế với 'Vascular tube'

  • "The xylem and phloem are the primary vascular tubes in plants."

    "Xylem và phloem là các ống dẫn mạch chính trong thực vật."

  • "The plant relies on its vascular tubes to transport water from the roots to the leaves."

    "Cây phụ thuộc vào các ống dẫn mạch của nó để vận chuyển nước từ rễ lên lá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vascular tube'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vascular tube
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Thực vật học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Vascular tube'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh sinh học và thực vật học để mô tả các cấu trúc chuyên biệt thực hiện chức năng vận chuyển. Trong thực vật, 'vascular tube' thường đề cập đến xylem và phloem. Trong động vật, nó có thể liên quan đến các mạch máu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Ví dụ: 'water is transported in vascular tubes', 'nutrients flow within vascular tubes'. 'In' dùng để chỉ phương tiện, còn 'within' chỉ vị trí bên trong cấu trúc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vascular tube'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)