stormy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stormy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc điểm là gió mạnh, mưa và thường có sấm sét.
Definition (English Meaning)
Characterized by strong winds, rain, and often thunder and lightning.
Ví dụ Thực tế với 'Stormy'
-
"The stormy weather forced us to cancel the picnic."
"Thời tiết bão bùng buộc chúng tôi phải hủy buổi dã ngoại."
-
"The stormy sea made the journey difficult."
"Biển động khiến cuộc hành trình trở nên khó khăn."
-
"The play explores the stormy relationship between a mother and daughter."
"Vở kịch khám phá mối quan hệ đầy sóng gió giữa một người mẹ và con gái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stormy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stormy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stormy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả thời tiết xấu, bão bùng. Ngoài ra, còn được dùng để diễn tả các tình huống hỗn loạn, căng thẳng hoặc cảm xúc mạnh mẽ, dữ dội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stormy'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It was a stormy night, and everyone stayed inside.
|
Đó là một đêm bão bùng, và mọi người đều ở trong nhà. |
| Phủ định |
Nothing about their relationship was stormy; it was always peaceful.
|
Không có gì về mối quan hệ của họ là sóng gió; nó luôn yên bình. |
| Nghi vấn |
Was it a stormy sea that caused the ship to wreck itself?
|
Có phải biển động đã khiến con tàu tự đắm không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather was stormy: dark clouds filled the sky, and the wind howled fiercely.
|
Thời tiết rất bão bùng: mây đen bao phủ bầu trời, và gió hú dữ dội. |
| Phủ định |
The sea wasn't stormy: it was calm and peaceful, reflecting the clear blue sky.
|
Biển không bão bùng: nó lặng sóng và yên bình, phản chiếu bầu trời xanh trong. |
| Nghi vấn |
Was the journey stormy: did the rough seas and strong winds make it difficult?
|
Hành trình có bão bùng không: biển động và gió lớn có gây khó khăn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is stormy, the flight will be delayed.
|
Nếu thời tiết có bão, chuyến bay sẽ bị hoãn. |
| Phủ định |
If the sea is not stormy, we will go sailing.
|
Nếu biển không có bão, chúng ta sẽ đi thuyền buồm. |
| Nghi vấn |
Will the picnic be cancelled if the weather is stormy?
|
Buổi dã ngoại có bị hủy nếu thời tiết có bão không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather is stormy today.
|
Thời tiết hôm nay có bão. |
| Phủ định |
It does not often get stormy in the summer.
|
Trời không thường xuyên có bão vào mùa hè. |
| Nghi vấn |
Is the sea stormy now?
|
Biển có đang nổi bão không? |