(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stormy
B2

stormy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bão bùng giông bão đầy sóng gió hỗn loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stormy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc điểm là gió mạnh, mưa và thường có sấm sét.

Definition (English Meaning)

Characterized by strong winds, rain, and often thunder and lightning.

Ví dụ Thực tế với 'Stormy'

  • "The stormy weather forced us to cancel the picnic."

    "Thời tiết bão bùng buộc chúng tôi phải hủy buổi dã ngoại."

  • "The stormy sea made the journey difficult."

    "Biển động khiến cuộc hành trình trở nên khó khăn."

  • "The play explores the stormy relationship between a mother and daughter."

    "Vở kịch khám phá mối quan hệ đầy sóng gió giữa một người mẹ và con gái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stormy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stormy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(yên bình, tĩnh lặng)
peaceful(hòa bình, êm ả)

Từ liên quan (Related Words)

hurricane(bão lớn)
thunder(sấm)
lightning(chớp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Stormy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả thời tiết xấu, bão bùng. Ngoài ra, còn được dùng để diễn tả các tình huống hỗn loạn, căng thẳng hoặc cảm xúc mạnh mẽ, dữ dội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stormy'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It was a stormy night, and everyone stayed inside.
Đó là một đêm bão bùng, và mọi người đều ở trong nhà.
Phủ định
Nothing about their relationship was stormy; it was always peaceful.
Không có gì về mối quan hệ của họ là sóng gió; nó luôn yên bình.
Nghi vấn
Was it a stormy sea that caused the ship to wreck itself?
Có phải biển động đã khiến con tàu tự đắm không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather was stormy: dark clouds filled the sky, and the wind howled fiercely.
Thời tiết rất bão bùng: mây đen bao phủ bầu trời, và gió hú dữ dội.
Phủ định
The sea wasn't stormy: it was calm and peaceful, reflecting the clear blue sky.
Biển không bão bùng: nó lặng sóng và yên bình, phản chiếu bầu trời xanh trong.
Nghi vấn
Was the journey stormy: did the rough seas and strong winds make it difficult?
Hành trình có bão bùng không: biển động và gió lớn có gây khó khăn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather is stormy, the flight will be delayed.
Nếu thời tiết có bão, chuyến bay sẽ bị hoãn.
Phủ định
If the sea is not stormy, we will go sailing.
Nếu biển không có bão, chúng ta sẽ đi thuyền buồm.
Nghi vấn
Will the picnic be cancelled if the weather is stormy?
Buổi dã ngoại có bị hủy nếu thời tiết có bão không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather is stormy today.
Thời tiết hôm nay có bão.
Phủ định
It does not often get stormy in the summer.
Trời không thường xuyên có bão vào mùa hè.
Nghi vấn
Is the sea stormy now?
Biển có đang nổi bão không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)