(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boisterous
B2

boisterous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ồn ào náo nhiệt hăng hái sôi nổi ầm ĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boisterous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ồn ào, náo nhiệt, hăng hái và vui vẻ; ầm ĩ

Definition (English Meaning)

noisy, energetic, and cheerful; rowdy

Ví dụ Thực tế với 'Boisterous'

  • "The boisterous crowd cheered for their team."

    "Đám đông ồn ào cổ vũ cho đội của họ."

  • "The children were being boisterous at the birthday party."

    "Bọn trẻ rất ồn ào tại bữa tiệc sinh nhật."

  • "His boisterous laughter filled the room."

    "Tiếng cười ồn ào của anh ấy vang vọng khắp phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boisterous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(yên tĩnh, điềm tĩnh)
quiet(im lặng)
peaceful(hòa bình, yên bình)
subdued(trầm lặng, dịu dàng)

Từ liên quan (Related Words)

party(bữa tiệc)
celebration(lễ kỷ niệm)
enthusiasm(sự nhiệt tình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Boisterous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'boisterous' thường được dùng để miêu tả những người hoặc hành vi thể hiện năng lượng dồi dào và niềm vui một cách ồn ào. Nó có thể mang nghĩa tích cực, miêu tả sự vui vẻ, phấn khích, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu sự ồn ào gây phiền toái. Phân biệt với 'loud' chỉ đơn thuần là âm thanh lớn, 'rowdy' nhấn mạnh sự ồn ào, mất trật tự, và 'exuberant' thể hiện sự phấn khích, tràn đầy năng lượng một cách tích cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boisterous'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the children hadn't been so boisterous on the bus, they would be allowed to go on the field trip again next time.
Nếu bọn trẻ không quá ồn ào trên xe buýt, chúng sẽ được phép tham gia chuyến đi thực tế lần tới.
Phủ định
If she weren't usually so quiet, she might have boisterously celebrated her victory like the others.
Nếu cô ấy không thường xuyên quá trầm lặng, cô ấy có lẽ đã ăn mừng chiến thắng một cách ồn ào như những người khác.
Nghi vấn
If he had not encouraged such a boisterous atmosphere, would the party be so dull now?
Nếu anh ấy không khuyến khích một bầu không khí ồn ào như vậy, liệu bữa tiệc có tẻ nhạt đến vậy bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the children had not been so tired, they would have played boisterously in the park.
Nếu bọn trẻ không quá mệt mỏi, chúng đã chơi đùa ồn ào trong công viên.
Phủ định
If the party had not been so dull, he wouldn't have acted so boisterously to liven it up.
Nếu bữa tiệc không quá tẻ nhạt, anh ấy đã không cư xử ồn ào như vậy để làm cho nó sôi động hơn.
Nghi vấn
Would the crowd have reacted so boisterously if the team had lost the game?
Đám đông có phản ứng ồn ào như vậy nếu đội bóng thua trận không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children were playing boisterously in the garden.
Bọn trẻ đang chơi đùa ồn ào trong vườn.
Phủ định
He wasn't being boisterous at the library; he was trying to be quiet.
Anh ấy đã không ồn ào ở thư viện; anh ấy đã cố gắng giữ im lặng.
Nghi vấn
Were they being too boisterous during the performance?
Họ có quá ồn ào trong suốt buổi biểu diễn không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children were more boisterous than usual at the party.
Bọn trẻ ồn ào hơn bình thường tại bữa tiệc.
Phủ định
He is not as boisterous as his brother.
Anh ấy không ồn ào bằng anh trai của mình.
Nghi vấn
Was their celebration the most boisterous of all?
Phải chăng lễ kỷ niệm của họ là ồn ào nhất trong tất cả?
(Vị trí vocab_tab4_inline)