boisterous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boisterous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ồn ào, náo nhiệt, hăng hái và vui vẻ; ầm ĩ
Ví dụ Thực tế với 'Boisterous'
-
"The boisterous crowd cheered for their team."
"Đám đông ồn ào cổ vũ cho đội của họ."
-
"The children were being boisterous at the birthday party."
"Bọn trẻ rất ồn ào tại bữa tiệc sinh nhật."
-
"His boisterous laughter filled the room."
"Tiếng cười ồn ào của anh ấy vang vọng khắp phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boisterous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: boisterous
- Adverb: boisterously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boisterous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'boisterous' thường được dùng để miêu tả những người hoặc hành vi thể hiện năng lượng dồi dào và niềm vui một cách ồn ào. Nó có thể mang nghĩa tích cực, miêu tả sự vui vẻ, phấn khích, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu sự ồn ào gây phiền toái. Phân biệt với 'loud' chỉ đơn thuần là âm thanh lớn, 'rowdy' nhấn mạnh sự ồn ào, mất trật tự, và 'exuberant' thể hiện sự phấn khích, tràn đầy năng lượng một cách tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boisterous'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the children hadn't been so boisterous on the bus, they would be allowed to go on the field trip again next time.
|
Nếu bọn trẻ không quá ồn ào trên xe buýt, chúng sẽ được phép tham gia chuyến đi thực tế lần tới. |
| Phủ định |
If she weren't usually so quiet, she might have boisterously celebrated her victory like the others.
|
Nếu cô ấy không thường xuyên quá trầm lặng, cô ấy có lẽ đã ăn mừng chiến thắng một cách ồn ào như những người khác. |
| Nghi vấn |
If he had not encouraged such a boisterous atmosphere, would the party be so dull now?
|
Nếu anh ấy không khuyến khích một bầu không khí ồn ào như vậy, liệu bữa tiệc có tẻ nhạt đến vậy bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the children had not been so tired, they would have played boisterously in the park.
|
Nếu bọn trẻ không quá mệt mỏi, chúng đã chơi đùa ồn ào trong công viên. |
| Phủ định |
If the party had not been so dull, he wouldn't have acted so boisterously to liven it up.
|
Nếu bữa tiệc không quá tẻ nhạt, anh ấy đã không cư xử ồn ào như vậy để làm cho nó sôi động hơn. |
| Nghi vấn |
Would the crowd have reacted so boisterously if the team had lost the game?
|
Đám đông có phản ứng ồn ào như vậy nếu đội bóng thua trận không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children were playing boisterously in the garden.
|
Bọn trẻ đang chơi đùa ồn ào trong vườn. |
| Phủ định |
He wasn't being boisterous at the library; he was trying to be quiet.
|
Anh ấy đã không ồn ào ở thư viện; anh ấy đã cố gắng giữ im lặng. |
| Nghi vấn |
Were they being too boisterous during the performance?
|
Họ có quá ồn ào trong suốt buổi biểu diễn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children were more boisterous than usual at the party.
|
Bọn trẻ ồn ào hơn bình thường tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
He is not as boisterous as his brother.
|
Anh ấy không ồn ào bằng anh trai của mình. |
| Nghi vấn |
Was their celebration the most boisterous of all?
|
Phải chăng lễ kỷ niệm của họ là ồn ào nhất trong tất cả? |