(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boar
B1

boar

noun

Nghĩa tiếng Việt

lợn rừng đực heo rừng (đực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lợn đực chưa thiến, đặc biệt là lợn rừng.

Definition (English Meaning)

A male pig that has not been castrated, especially a wild pig.

Ví dụ Thực tế với 'Boar'

  • "The hunters tracked the boar through the forest."

    "Những người thợ săn đã lần theo dấu vết con lợn rừng xuyên qua khu rừng."

  • "The boar tusks were sharp and dangerous."

    "Ngà của con lợn rừng rất sắc và nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: boar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wild pig(lợn rừng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Boar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'boar' thường được dùng để chỉ lợn rừng đực, hoặc lợn đực nói chung trong chăn nuôi, để phân biệt với lợn cái (sow) và lợn con (piglet). Nó mang sắc thái mạnh mẽ, hoang dã hơn so với 'pig' hay 'hog'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boar'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the boar was charging, the hunter quickly climbed a tree.
Bởi vì con lợn rừng đang lao tới, người thợ săn nhanh chóng trèo lên cây.
Phủ định
Unless the boar retreats, we will not be able to continue our hike.
Trừ khi con lợn rừng rút lui, chúng ta sẽ không thể tiếp tục chuyến đi bộ đường dài của mình.
Nghi vấn
If we approach quietly, will the boar notice our presence?
Nếu chúng ta tiếp cận một cách lặng lẽ, liệu con lợn rừng có nhận thấy sự hiện diện của chúng ta không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the boar escaped from the farm is a cause for concern.
Việc con lợn rừng trốn thoát khỏi trang trại là một nguyên nhân đáng lo ngại.
Phủ định
Whether the boar is actually dangerous is not yet known.
Liệu con lợn rừng có thực sự nguy hiểm hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Whether the hunters found the boar is unknown.
Việc những người thợ săn đã tìm thấy con lợn rừng hay chưa vẫn chưa được biết.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer saw a boar near the forest: it was a large, aggressive animal.
Người nông dân thấy một con lợn rừng gần khu rừng: đó là một con vật to lớn và hung dữ.
Phủ định
That's not a domestic pig: it's a wild boar, much more dangerous.
Đó không phải là một con lợn nhà: đó là một con lợn rừng, nguy hiểm hơn nhiều.
Nghi vấn
Is that a boar I see in the distance: or is it just a large dog?
Đó có phải là một con lợn rừng tôi thấy ở đằng xa không: hay đó chỉ là một con chó lớn?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I lived in the countryside, I would hunt boar more often.
Nếu tôi sống ở vùng nông thôn, tôi sẽ săn lợn rừng thường xuyên hơn.
Phủ định
If the boar weren't so aggressive, people wouldn't be so afraid of them.
Nếu lợn rừng không hung dữ như vậy, mọi người sẽ không sợ chúng như thế.
Nghi vấn
Would you eat boar meat if someone offered it to you?
Bạn có ăn thịt lợn rừng nếu ai đó mời bạn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boar escaped from the farm.
Con lợn rừng đã trốn khỏi trang trại.
Phủ định
That is not a boar; it's just a regular pig.
Đó không phải là lợn rừng; đó chỉ là một con lợn bình thường.
Nghi vấn
Is that boar dangerous?
Con lợn rừng đó có nguy hiểm không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer saw a large boar in his field.
Người nông dân nhìn thấy một con lợn rừng lớn trong cánh đồng của mình.
Phủ định
Didn't the hunters track the boar yesterday?
Hôm qua những người thợ săn đã không theo dấu con lợn rừng đó sao?
Nghi vấn
Is that a boar crossing the road?
Kia có phải là một con lợn rừng đang băng qua đường không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the hunters arrive, the wild boar will have been running through the forest for hours.
Khi những người thợ săn đến, con lợn rừng sẽ đã chạy trốn trong rừng hàng giờ.
Phủ định
The farmer won't have been worrying about the boar destroying his crops for much longer; they're installing a new fence next week.
Người nông dân sẽ không còn phải lo lắng về việc lợn rừng phá hoại mùa màng của mình nữa; họ sẽ lắp hàng rào mới vào tuần tới.
Nghi vấn
Will the dogs have been tracking the boar for very long when they finally catch up to it?
Liệu những con chó đã theo dấu con lợn rừng được lâu chưa khi chúng cuối cùng đuổi kịp nó?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There used to be a wild boar roaming in these woods.
Đã từng có một con lợn rừng hoang dã đi lang thang trong khu rừng này.
Phủ định
Farmers in this area didn't use to worry about wild boars damaging their crops.
Nông dân trong khu vực này đã từng không lo lắng về việc lợn rừng phá hoại mùa màng của họ.
Nghi vấn
Did people use to hunt boar in this forest?
Mọi người đã từng săn lợn rừng trong khu rừng này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)