boar
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lợn đực chưa thiến, đặc biệt là lợn rừng.
Definition (English Meaning)
A male pig that has not been castrated, especially a wild pig.
Ví dụ Thực tế với 'Boar'
-
"The hunters tracked the boar through the forest."
"Những người thợ săn đã lần theo dấu vết con lợn rừng xuyên qua khu rừng."
-
"The boar tusks were sharp and dangerous."
"Ngà của con lợn rừng rất sắc và nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'boar' thường được dùng để chỉ lợn rừng đực, hoặc lợn đực nói chung trong chăn nuôi, để phân biệt với lợn cái (sow) và lợn con (piglet). Nó mang sắc thái mạnh mẽ, hoang dã hơn so với 'pig' hay 'hog'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boar'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the boar was charging, the hunter quickly climbed a tree.
|
Bởi vì con lợn rừng đang lao tới, người thợ săn nhanh chóng trèo lên cây. |
| Phủ định |
Unless the boar retreats, we will not be able to continue our hike.
|
Trừ khi con lợn rừng rút lui, chúng ta sẽ không thể tiếp tục chuyến đi bộ đường dài của mình. |
| Nghi vấn |
If we approach quietly, will the boar notice our presence?
|
Nếu chúng ta tiếp cận một cách lặng lẽ, liệu con lợn rừng có nhận thấy sự hiện diện của chúng ta không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the boar escaped from the farm is a cause for concern.
|
Việc con lợn rừng trốn thoát khỏi trang trại là một nguyên nhân đáng lo ngại. |
| Phủ định |
Whether the boar is actually dangerous is not yet known.
|
Liệu con lợn rừng có thực sự nguy hiểm hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Whether the hunters found the boar is unknown.
|
Việc những người thợ săn đã tìm thấy con lợn rừng hay chưa vẫn chưa được biết. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer saw a boar near the forest: it was a large, aggressive animal.
|
Người nông dân thấy một con lợn rừng gần khu rừng: đó là một con vật to lớn và hung dữ. |
| Phủ định |
That's not a domestic pig: it's a wild boar, much more dangerous.
|
Đó không phải là một con lợn nhà: đó là một con lợn rừng, nguy hiểm hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Is that a boar I see in the distance: or is it just a large dog?
|
Đó có phải là một con lợn rừng tôi thấy ở đằng xa không: hay đó chỉ là một con chó lớn? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I lived in the countryside, I would hunt boar more often.
|
Nếu tôi sống ở vùng nông thôn, tôi sẽ săn lợn rừng thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If the boar weren't so aggressive, people wouldn't be so afraid of them.
|
Nếu lợn rừng không hung dữ như vậy, mọi người sẽ không sợ chúng như thế. |
| Nghi vấn |
Would you eat boar meat if someone offered it to you?
|
Bạn có ăn thịt lợn rừng nếu ai đó mời bạn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boar escaped from the farm.
|
Con lợn rừng đã trốn khỏi trang trại. |
| Phủ định |
That is not a boar; it's just a regular pig.
|
Đó không phải là lợn rừng; đó chỉ là một con lợn bình thường. |
| Nghi vấn |
Is that boar dangerous?
|
Con lợn rừng đó có nguy hiểm không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer saw a large boar in his field.
|
Người nông dân nhìn thấy một con lợn rừng lớn trong cánh đồng của mình. |
| Phủ định |
Didn't the hunters track the boar yesterday?
|
Hôm qua những người thợ săn đã không theo dấu con lợn rừng đó sao? |
| Nghi vấn |
Is that a boar crossing the road?
|
Kia có phải là một con lợn rừng đang băng qua đường không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the hunters arrive, the wild boar will have been running through the forest for hours.
|
Khi những người thợ săn đến, con lợn rừng sẽ đã chạy trốn trong rừng hàng giờ. |
| Phủ định |
The farmer won't have been worrying about the boar destroying his crops for much longer; they're installing a new fence next week.
|
Người nông dân sẽ không còn phải lo lắng về việc lợn rừng phá hoại mùa màng của mình nữa; họ sẽ lắp hàng rào mới vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will the dogs have been tracking the boar for very long when they finally catch up to it?
|
Liệu những con chó đã theo dấu con lợn rừng được lâu chưa khi chúng cuối cùng đuổi kịp nó? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There used to be a wild boar roaming in these woods.
|
Đã từng có một con lợn rừng hoang dã đi lang thang trong khu rừng này. |
| Phủ định |
Farmers in this area didn't use to worry about wild boars damaging their crops.
|
Nông dân trong khu vực này đã từng không lo lắng về việc lợn rừng phá hoại mùa màng của họ. |
| Nghi vấn |
Did people use to hunt boar in this forest?
|
Mọi người đã từng săn lợn rừng trong khu rừng này phải không? |