wild
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wild'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sống hoặc mọc trong môi trường tự nhiên; không được thuần hóa hoặc trồng trọt
Definition (English Meaning)
living or growing in the natural environment; not domesticated or cultivated
Ví dụ Thực tế với 'Wild'
-
"Wild animals live in the forest."
"Động vật hoang dã sống trong rừng."
-
"She has a wild imagination."
"Cô ấy có một trí tưởng tượng phong phú."
-
"The river is wild and dangerous."
"Con sông hoang dại và nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wild'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wild'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wild' thường được dùng để mô tả động vật, thực vật hoặc địa điểm chưa được con người tác động nhiều. Nó mang ý nghĩa hoang dã, tự nhiên, không bị kiểm soát. Khác với 'untamed', 'wild' nhấn mạnh vào trạng thái tự nhiên hơn là khả năng kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the wild' (trong tự nhiên), 'wild with excitement' (vô cùng phấn khích)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wild'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.