(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wild
B1

wild

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hoang dã tự nhiên không kiểm soát điên cuồng cuồng nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wild'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sống hoặc mọc trong môi trường tự nhiên; không được thuần hóa hoặc trồng trọt

Definition (English Meaning)

living or growing in the natural environment; not domesticated or cultivated

Ví dụ Thực tế với 'Wild'

  • "Wild animals live in the forest."

    "Động vật hoang dã sống trong rừng."

  • "She has a wild imagination."

    "Cô ấy có một trí tưởng tượng phong phú."

  • "The river is wild and dangerous."

    "Con sông hoang dại và nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wild'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Wild'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wild' thường được dùng để mô tả động vật, thực vật hoặc địa điểm chưa được con người tác động nhiều. Nó mang ý nghĩa hoang dã, tự nhiên, không bị kiểm soát. Khác với 'untamed', 'wild' nhấn mạnh vào trạng thái tự nhiên hơn là khả năng kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in the wild' (trong tự nhiên), 'wild with excitement' (vô cùng phấn khích)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wild'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)