(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feral pig
B2

feral pig

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lợn hoang lợn thả rông trở lại hoang dã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feral pig'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con lợn sống hoang dã, nhưng có nguồn gốc từ động vật nhà.

Definition (English Meaning)

A pig living in the wild, but descended from domestic animals.

Ví dụ Thực tế với 'Feral pig'

  • "The feral pig population has been increasing rapidly in recent years."

    "Quần thể lợn hoang dã đã tăng lên nhanh chóng trong những năm gần đây."

  • "Feral pigs can cause significant damage to crops and native vegetation."

    "Lợn hoang có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho mùa màng và thảm thực vật bản địa."

  • "Efforts are underway to control the feral pig population in many areas."

    "Các nỗ lực đang được tiến hành để kiểm soát quần thể lợn hoang ở nhiều khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feral pig'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feral pig
  • Adjective: feral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

domestic pig(lợn nhà)

Từ liên quan (Related Words)

wild boar(lợn rừng (thuần chủng))
hog(lợn (thường chỉ lợn đã trưởng thành, béo))

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Sinh thái học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Feral pig'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'feral pig' dùng để chỉ những con lợn đã từng được thuần hóa, sau đó trốn thoát hoặc được thả ra tự nhiên và sống hoang dã. Chúng khác với lợn rừng thuần chủng (wild boar) mặc dù có thể lai tạo với nhau. 'Feral' nhấn mạnh sự trở lại trạng thái hoang dã sau một thời gian được thuần hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' (ví dụ: population of feral pigs): cho biết số lượng, quần thể. 'in' (ví dụ: feral pigs in Australia): cho biết địa điểm, khu vực sinh sống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feral pig'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmers will be hunting feral pigs in the south field tomorrow.
Ngày mai, những người nông dân sẽ đang đi săn lợn hoang ở cánh đồng phía nam.
Phủ định
The conservationists won't be releasing more feral pigs into the national park.
Các nhà bảo tồn sẽ không thả thêm lợn hoang vào vườn quốc gia.
Nghi vấn
Will the local community be facing increasing problems with feral pigs this year?
Liệu cộng đồng địa phương có phải đối mặt với các vấn đề ngày càng gia tăng với lợn hoang trong năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)