boating
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động đi thuyền, chèo thuyền để giải trí.
Definition (English Meaning)
The activity of going out in a boat for pleasure.
Ví dụ Thực tế với 'Boating'
-
"We went boating on the lake yesterday."
"Hôm qua chúng tôi đã đi chèo thuyền trên hồ."
-
"Boating is a popular summer activity."
"Đi thuyền là một hoạt động mùa hè phổ biến."
-
"He enjoys boating and fishing."
"Anh ấy thích đi thuyền và câu cá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ hoạt động giải trí trên sông, hồ, biển bằng thuyền nhỏ hoặc lớn. Không bao gồm các hoạt động vận tải hàng hóa bằng thuyền lớn (shipping) hoặc các hoạt động mang tính chuyên nghiệp cao (sailing). 'Boating' nhấn mạnh tính thư giãn, giải trí và thường liên quan đến các hoạt động như câu cá, ngắm cảnh, hoặc đơn giản là tận hưởng không khí trên mặt nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' để chỉ mục đích của hoạt động chèo thuyền. Ví dụ: 'going boating for fun' (đi chèo thuyền để giải trí).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boating'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have enjoyed boating on the lake this summer.
|
Họ đã thích chèo thuyền trên hồ vào mùa hè này. |
| Phủ định |
She hasn't experienced boating before, so she's a bit nervous.
|
Cô ấy chưa từng trải nghiệm chèo thuyền trước đây, vì vậy cô ấy hơi lo lắng. |
| Nghi vấn |
Have you ever considered boating as a hobby?
|
Bạn đã bao giờ xem xét chèo thuyền như một sở thích chưa? |