kayaking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kayaking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao hoặc hoạt động chèo thuyền kayak.
Definition (English Meaning)
The sport or activity of paddling a kayak.
Ví dụ Thực tế với 'Kayaking'
-
"We went kayaking on the lake last weekend."
"Chúng tôi đã đi chèo thuyền kayak trên hồ vào cuối tuần trước."
-
"Kayaking is a great way to explore the coastline."
"Chèo thuyền kayak là một cách tuyệt vời để khám phá bờ biển."
-
"She enjoys kayaking in her free time."
"Cô ấy thích chèo thuyền kayak vào thời gian rảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kayaking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kayaking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kayaking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kayaking thường liên quan đến việc chèo thuyền kayak trên sông, hồ, hoặc biển. Nó có thể là một hoạt động giải trí, thể thao cạnh tranh, hoặc một phương tiện để khám phá thiên nhiên. Khác với 'canoeing' (chèo thuyền canoe) ở chỗ thuyền kayak thường nhỏ hơn và người chèo sử dụng mái chèo có hai lưỡi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in kayaking' thường được dùng khi nói về sự tham gia vào hoạt động này nói chung. 'on kayaking' thường được dùng khi nói về một khía cạnh cụ thể hoặc một dịp cụ thể liên quan đến kayaking (ví dụ: một chuyến đi kayaking).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kayaking'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My friends enjoy kayaking in the bay.
|
Bạn bè tôi thích chèo thuyền kayak ở vịnh. |
| Phủ định |
She does not like kayaking because she is afraid of water.
|
Cô ấy không thích chèo thuyền kayak vì cô ấy sợ nước. |
| Nghi vấn |
Do you often go kayaking on the lake?
|
Bạn có thường xuyên đi chèo thuyền kayak trên hồ không? |