(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pleasure
B1

pleasure

noun

Nghĩa tiếng Việt

niềm vui sự thích thú sự hài lòng hân hạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleasure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác hài lòng và thích thú hạnh phúc.

Definition (English Meaning)

A feeling of happy satisfaction and enjoyment.

Ví dụ Thực tế với 'Pleasure'

  • "She takes great pleasure in reading novels."

    "Cô ấy rất thích đọc tiểu thuyết."

  • "It gives me great pleasure to introduce our guest speaker."

    "Tôi rất hân hạnh được giới thiệu diễn giả khách mời của chúng ta."

  • "What are your pleasures in life?"

    "Những niềm vui trong cuộc sống của bạn là gì?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pleasure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pleasure
  • Verb: please
  • Adjective: pleasurable
  • Adverb: pleasurably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pleasure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pleasure đề cập đến một loạt các cảm xúc tích cực, từ sự hài lòng nhẹ nhàng đến niềm vui mãnh liệt. Nó thường liên quan đến việc đạt được điều gì đó mong muốn hoặc trải nghiệm điều gì đó thú vị. Phân biệt với 'happiness', pleasure thường mang tính chất nhất thời và gắn liền với các kích thích cụ thể hơn, trong khi happiness mang tính bao quát và bền vững hơn. So sánh với 'joy', pleasure thiên về cảm giác thụ động, trong khi joy thường liên quan đến sự phấn khích và hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Pleasure with' thường dùng để diễn tả sự hài lòng với một người hoặc một việc cụ thể. 'Pleasure in' thường dùng để diễn tả sự thích thú khi làm một việc gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleasure'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more free time, I would read novels for pleasure.
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ đọc tiểu thuyết để giải trí.
Phủ định
If she didn't find her work so pleasurable, she wouldn't spend so much time on it.
Nếu cô ấy không thấy công việc của mình thú vị đến vậy, cô ấy sẽ không dành nhiều thời gian cho nó đến thế.
Nghi vấn
Would he please his boss if he finished the project early?
Liệu anh ấy có làm hài lòng sếp của mình nếu anh ấy hoàn thành dự án sớm không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please tell us more about your pleasurable experience.
Làm ơn kể cho chúng tôi nghe thêm về trải nghiệm thú vị của bạn.
Phủ định
Don't please everyone; focus on what makes you happy.
Đừng làm hài lòng tất cả mọi người; hãy tập trung vào những gì làm bạn hạnh phúc.
Nghi vấn
Please, describe the scene more pleasurably.
Làm ơn, hãy mô tả cảnh tượng một cách thú vị hơn.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was pleasurably spending her time reading a book.
Cô ấy đang dành thời gian đọc sách một cách thích thú.
Phủ định
They were not pleasuring themselves with the noisy party; they preferred a quiet night.
Họ đã không tự làm hài lòng mình với bữa tiệc ồn ào; họ thích một đêm yên tĩnh hơn.
Nghi vấn
Were you pleasing your boss by finishing the report early?
Bạn có đang làm hài lòng sếp bằng cách hoàn thành báo cáo sớm không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am pleasuring myself with a good book right now.
Tôi đang tự làm mình hài lòng bằng một cuốn sách hay.
Phủ định
She isn't pleasing her boss with her current performance.
Cô ấy không làm hài lòng sếp của mình với hiệu suất hiện tại.
Nghi vấn
Are they pleasurably spending their vacation in Hawaii?
Họ có đang tận hưởng kỳ nghỉ ở Hawaii một cách thú vị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)