(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bodily defense system
C1

bodily defense system

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống phòng thủ cơ thể hệ miễn dịch cơ chế bảo vệ cơ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodily defense system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống phức tạp gồm các tế bào, mô và cơ quan bảo vệ cơ thể khỏi các chất có hại, mầm bệnh và bệnh tật; còn được gọi là hệ miễn dịch.

Definition (English Meaning)

The complex network of cells, tissues, and organs that protect the body from harmful substances, pathogens, and diseases; also known as the immune system.

Ví dụ Thực tế với 'Bodily defense system'

  • "The bodily defense system is crucial for fighting off infections and diseases."

    "Hệ thống phòng thủ cơ thể rất quan trọng để chống lại nhiễm trùng và bệnh tật."

  • "A healthy lifestyle can strengthen the bodily defense system."

    "Một lối sống lành mạnh có thể tăng cường hệ thống phòng thủ cơ thể."

  • "The bodily defense system identifies and eliminates foreign invaders."

    "Hệ thống phòng thủ cơ thể xác định và loại bỏ các tác nhân xâm nhập từ bên ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bodily defense system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: system
  • Adjective: bodily, defense
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immune system(hệ miễn dịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

immunity(sự miễn dịch)
pathogen(mầm bệnh) antibody(kháng thể) inflammation(viêm)
vaccine(vắc-xin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Bodily defense system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh khía cạnh vật lý và sinh học của hệ thống miễn dịch. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và y học để mô tả các cơ chế bảo vệ tự nhiên của cơ thể. Nó tương đương với "immune system", nhưng "bodily defense system" có thể được sử dụng để nhấn mạnh các khía cạnh vật lý hoặc sinh học cụ thể, chẳng hạn như các rào cản vật lý (da, niêm mạc) hoặc các phản ứng viêm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

"of": Được sử dụng để chỉ chức năng của hệ thống. Ví dụ: 'bodily defense system of the body'. "against": Được sử dụng để chỉ những gì hệ thống bảo vệ chống lại. Ví dụ: 'bodily defense system against pathogens'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodily defense system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)