(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ body image
B2

body image

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình ảnh cơ thể nhận thức về cơ thể cảm nhận về cơ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Body image'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình ảnh cơ thể là nhận thức chủ quan của một người về cơ thể của chính họ, bao gồm cảm xúc, suy nghĩ và thái độ liên quan đến ngoại hình của họ.

Definition (English Meaning)

The subjective picture one has of one's own body.

Ví dụ Thực tế với 'Body image'

  • "The media can have a negative impact on body image."

    "Các phương tiện truyền thông có thể có tác động tiêu cực đến hình ảnh cơ thể."

  • "Positive body image is linked to better mental health."

    "Hình ảnh cơ thể tích cực có liên quan đến sức khỏe tinh thần tốt hơn."

  • "Many young people struggle with negative body image."

    "Nhiều người trẻ tuổi phải vật lộn với hình ảnh cơ thể tiêu cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Body image'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: body image (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Body image'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hình ảnh cơ thể không chỉ đơn thuần là cách bạn nhìn vào gương mà còn là cách bạn cảm nhận và suy nghĩ về cơ thể mình. Nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như trải nghiệm cá nhân, văn hóa, phương tiện truyền thông và mối quan hệ với người khác. Khái niệm 'body image' thường được dùng để mô tả sự hài lòng hoặc không hài lòng với hình thể, kích thước, cân nặng và các đặc điểm khác của cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

'Body image *about*': liên quan đến các suy nghĩ, cảm xúc về cơ thể. Ví dụ: She has a lot of anxiety about her body image. 'Body image *with*': liên quan đến mức độ hài lòng/không hài lòng về cơ thể. Ví dụ: He is struggling with his body image after gaining weight.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Body image'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)