(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-esteem
B2

self-esteem

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lòng tự trọng sự tự tôn tự tin vào bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-esteem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lòng tự trọng, sự tự tin vào khả năng và giá trị của bản thân.

Definition (English Meaning)

Belief and confidence in your own ability and value.

Ví dụ Thực tế với 'Self-esteem'

  • "She suffers from low self-esteem."

    "Cô ấy bị thiếu tự trọng."

  • "Building self-esteem is essential for a happy life."

    "Xây dựng lòng tự trọng là điều cần thiết cho một cuộc sống hạnh phúc."

  • "Positive affirmations can help to improve self-esteem."

    "Những lời khẳng định tích cực có thể giúp cải thiện lòng tự trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-esteem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-esteem
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Self-esteem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-esteem đề cập đến cách một người cảm nhận về bản thân mình. Nó khác với 'self-confidence' (sự tự tin), tập trung vào niềm tin vào khả năng thành công trong các nhiệm vụ cụ thể. 'Self-worth' (giá trị bản thân) là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả sự chấp nhận bản thân vô điều kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', thường ám chỉ việc có lòng tự trọng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He lacks self-esteem in social situations.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-esteem'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her self-esteem is remarkably high; she truly believes in herself!
Chà, lòng tự trọng của cô ấy cao đáng kể; cô ấy thực sự tin vào bản thân mình!
Phủ định
Alas, a lack of self-esteem can prevent someone from pursuing their dreams!
Than ôi, việc thiếu lòng tự trọng có thể ngăn cản ai đó theo đuổi ước mơ của họ!
Nghi vấn
Gosh, does therapy actually help improve self-esteem?
Trời ơi, liệu pháp tâm lý có thực sự giúp cải thiện lòng tự trọng không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should maintain a healthy level of self-esteem.
Bạn nên duy trì một mức độ tự trọng lành mạnh.
Phủ định
She must not let her lack of confidence affect her self-esteem.
Cô ấy không được để sự thiếu tự tin ảnh hưởng đến lòng tự trọng của mình.
Nghi vấn
Could improving your self-esteem lead to a more fulfilling life?
Liệu việc cải thiện lòng tự trọng của bạn có thể dẫn đến một cuộc sống viên mãn hơn không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She gains self-esteem when she accomplishes a difficult task.
Cô ấy có được sự tự trọng khi hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn.
Phủ định
They don't have much self-esteem because they compare themselves to others.
Họ không có nhiều lòng tự trọng vì họ so sánh bản thân với người khác.
Nghi vấn
Does he struggle with self-esteem issues because of his past experiences?
Anh ấy có gặp khó khăn với các vấn đề về lòng tự trọng do những trải nghiệm trong quá khứ của mình không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She gained self-esteem after completing the marathon.
Cô ấy đã có được sự tự tin sau khi hoàn thành cuộc thi marathon.
Phủ định
Why shouldn't everyone strive for self-esteem?
Tại sao mọi người không nên phấn đấu để có được lòng tự trọng?
Nghi vấn
What can someone do to improve their self-esteem?
Một người có thể làm gì để cải thiện lòng tự trọng của họ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been gaining self-esteem by facing her fears.
Cô ấy đã và đang có được sự tự tin bằng cách đối mặt với những nỗi sợ hãi của mình.
Phủ định
I haven't been damaging my self-esteem by comparing myself to others.
Tôi đã không làm tổn hại đến lòng tự trọng của mình bằng cách so sánh bản thân với người khác.
Nghi vấn
Has he been working on his self-esteem through therapy?
Anh ấy đã và đang cải thiện lòng tự trọng của mình thông qua trị liệu tâm lý phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)