(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonverbal communication
B2

nonverbal communication

noun

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp phi ngôn ngữ truyền đạt không lời tín hiệu không lời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonverbal communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình giao tiếp thông qua việc gửi và nhận các tín hiệu không lời (chủ yếu là trực quan) giữa mọi người.

Definition (English Meaning)

The process of communication through sending and receiving wordless (mostly visual) cues between people.

Ví dụ Thực tế với 'Nonverbal communication'

  • "Effective leaders understand the importance of nonverbal communication."

    "Những nhà lãnh đạo hiệu quả hiểu tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ."

  • "Eye contact is a key component of nonverbal communication."

    "Giao tiếp bằng mắt là một thành phần quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ."

  • "She used nonverbal communication to show her disagreement without saying a word."

    "Cô ấy sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ để thể hiện sự không đồng ý của mình mà không nói một lời nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonverbal communication'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Nonverbal communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nonverbal communication bao gồm các yếu tố như ngôn ngữ cơ thể (body language), nét mặt (facial expressions), cử chỉ (gestures), ánh mắt (eye contact), giọng điệu (tone of voice), khoảng cách (proxemics) và thậm chí cả vẻ bề ngoài (appearance). Nó đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc, thái độ và ý định, đôi khi còn quan trọng hơn cả lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

*in nonverbal communication:* chỉ ra một khía cạnh hoặc lĩnh vực trong giao tiếp phi ngôn ngữ. Ví dụ: *Cultural differences play a significant role in nonverbal communication.*
*through nonverbal communication:* chỉ ra phương tiện hoặc cách thức mà giao tiếp phi ngôn ngữ được thực hiện. Ví dụ: *She expressed her disapproval through nonverbal communication, such as rolling her eyes.*

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonverbal communication'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Gestures, facial expressions, and posture, all forms of nonverbal communication, can reveal a person's true feelings.
Cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt và tư thế, tất cả các hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ, có thể tiết lộ cảm xúc thật của một người.
Phủ định
Without careful observation, nonverbal cues, which are often subtle, aren't easily understood.
Nếu không quan sát cẩn thận, các tín hiệu phi ngôn ngữ, vốn thường rất tinh tế, sẽ không dễ dàng được hiểu.
Nghi vấn
Interestingly, is nonverbal communication, such as eye contact, more important than the spoken word?
Thật thú vị, liệu giao tiếp phi ngôn ngữ, chẳng hạn như giao tiếp bằng mắt, có quan trọng hơn lời nói?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to rely more on nonverbal communication before the widespread use of smartphones.
Mọi người đã từng dựa vào giao tiếp phi ngôn ngữ nhiều hơn trước khi điện thoại thông minh được sử dụng rộng rãi.
Phủ định
She didn't use to understand nonverbal cues as well as she does now.
Cô ấy đã không quen hiểu các dấu hiệu phi ngôn ngữ tốt như bây giờ.
Nghi vấn
Did people use to pay more attention to nonverbal communication in face-to-face interactions?
Mọi người đã từng chú ý nhiều hơn đến giao tiếp phi ngôn ngữ trong các tương tác trực tiếp mặt đối mặt phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)