nonverbally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonverbally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không sử dụng lời nói; không nói chuyện.
Definition (English Meaning)
In a way that does not involve the use of words; without speaking.
Ví dụ Thực tế với 'Nonverbally'
-
"She communicated her disapproval nonverbally, with a frown."
"Cô ấy truyền đạt sự không hài lòng của mình một cách phi ngôn ngữ, bằng một cái cau mày."
-
"Babies communicate nonverbally through cries and gestures."
"Trẻ sơ sinh giao tiếp phi ngôn ngữ thông qua tiếng khóc và cử chỉ."
-
"Much of human communication is nonverbal."
"Phần lớn giao tiếp của con người là phi ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonverbally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: nonverbally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonverbally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonverbally' thường được dùng để mô tả cách giao tiếp thông qua các phương tiện khác ngoài lời nói, như ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ, hoặc giọng điệu. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của ngôn ngữ nói trong quá trình truyền đạt thông tin hoặc cảm xúc. Khác với 'verbally' (bằng lời nói), 'nonverbally' tập trung vào những tín hiệu phi ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonverbally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.