unconscious
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconscious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất tỉnh; không có ý thức, cảm giác hoặc nhận thức.
Ví dụ Thực tế với 'Unconscious'
-
"She was found unconscious near the accident site."
"Cô ấy được tìm thấy trong trạng thái bất tỉnh gần hiện trường vụ tai nạn."
-
"The boxer was knocked unconscious by a powerful blow."
"Võ sĩ bị đánh bất tỉnh bởi một cú đấm mạnh."
-
"The patient is unconscious and requires immediate medical attention."
"Bệnh nhân bất tỉnh và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconscious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconscious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ trạng thái mất ý thức tạm thời hoặc vĩnh viễn do chấn thương, bệnh tật, hoặc tác động của thuốc. Khác với 'asleep' (ngủ), 'unconscious' chỉ trạng thái không phản ứng với kích thích bên ngoài. Cần phân biệt với 'subconscious' (tiềm thức) và 'unwitting' (vô tình).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unconscious of' có nghĩa là không nhận thức được điều gì đó. 'Unconscious about' ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn nhưng thường được thay thế bằng 'unaware'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconscious'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.