(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconscious
B2

unconscious

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bất tỉnh mất ý thức vô thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconscious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất tỉnh; không có ý thức, cảm giác hoặc nhận thức.

Definition (English Meaning)

Not conscious; without awareness, sensation, or cognition.

Ví dụ Thực tế với 'Unconscious'

  • "She was found unconscious near the accident site."

    "Cô ấy được tìm thấy trong trạng thái bất tỉnh gần hiện trường vụ tai nạn."

  • "The boxer was knocked unconscious by a powerful blow."

    "Võ sĩ bị đánh bất tỉnh bởi một cú đấm mạnh."

  • "The patient is unconscious and requires immediate medical attention."

    "Bệnh nhân bất tỉnh và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconscious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conscious(tỉnh táo, có ý thức)
aware(nhận thức được)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Unconscious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ trạng thái mất ý thức tạm thời hoặc vĩnh viễn do chấn thương, bệnh tật, hoặc tác động của thuốc. Khác với 'asleep' (ngủ), 'unconscious' chỉ trạng thái không phản ứng với kích thích bên ngoài. Cần phân biệt với 'subconscious' (tiềm thức) và 'unwitting' (vô tình).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'Unconscious of' có nghĩa là không nhận thức được điều gì đó. 'Unconscious about' ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn nhưng thường được thay thế bằng 'unaware'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconscious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)