(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bog
B2

bog

noun

Nghĩa tiếng Việt

đầm lầy vùng lầy sa lầy mắc kẹt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bog'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đất lầy, đất than bùn; vùng đầm lầy, vùng đất ngập nước mềm và lầy lội đến mức khó có thể đi lại hoặc hỗ trợ vật nặng.

Definition (English Meaning)

Wet muddy ground too soft to support a heavy body.

Ví dụ Thực tế với 'Bog'

  • "The sheep wandered off and got lost in the bog."

    "Đàn cừu đi lạc và bị lạc trong đầm lầy."

  • "Many rare plants grow in the bog."

    "Nhiều loại cây quý hiếm mọc ở đầm lầy."

  • "The negotiations got bogged down in minor details."

    "Các cuộc đàm phán bị sa lầy vào những chi tiết nhỏ nhặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bog'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bog
  • Verb: bog
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Bog'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bog' thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi sự khó khăn, nguy hiểm khi di chuyển. Nó khác với 'swamp' (đầm lầy) ở chỗ thường được hình thành từ xác thực vật phân hủy chậm (than bùn) và có tính axit cao. 'Marsh' (đầm lầy) thường liên quan đến vùng nước nông ven biển hoặc cửa sông và có nhiều loại thực vật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in down

'In' chỉ vị trí: 'The car got stuck in the bog.' ('Chiếc xe bị mắc kẹt trong đầm lầy.') 'Down' có thể sử dụng khi nói về việc bị lún sâu: 'He was bogged down in the mud.' ('Anh ta bị lún sâu trong bùn.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bog'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the car bogs down in the mud, I will call a tow truck.
Nếu xe bị sa lầy trong bùn, tôi sẽ gọi xe cứu hộ.
Phủ định
If you don't add enough peat to the soil, the plants won't thrive in the bog.
Nếu bạn không thêm đủ than bùn vào đất, cây sẽ không phát triển mạnh trong đầm lầy.
Nghi vấn
Will we get bogged down if we take this shortcut?
Chúng ta có bị sa lầy không nếu chúng ta đi đường tắt này?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hikers bogged down in the thick mud.
Những người đi bộ đường dài bị sa lầy trong bùn lầy dày đặc.
Phủ định
Hardly had the car bogged down when the rescue team arrived.
Xe vừa mới sa lầy thì đội cứu hộ đã đến.
Nghi vấn
Should the ground bog down after the rain, we will postpone the trip?
Nếu mặt đất lầy lội sau cơn mưa, chúng ta sẽ hoãn chuyến đi chứ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The truck had been bogging down in the mud for hours before they could pull it out.
Chiếc xe tải đã bị sa lầy trong bùn hàng giờ trước khi họ có thể kéo nó ra.
Phủ định
She hadn't been bogging the conversation down with unnecessary details; she kept it brief.
Cô ấy đã không làm loãng cuộc trò chuyện bằng những chi tiết không cần thiết; cô ấy giữ nó ngắn gọn.
Nghi vấn
Had the construction project been bogging down due to the constant rain?
Dự án xây dựng có bị đình trệ do mưa liên tục không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)