bog
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bog'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đất lầy, đất than bùn; vùng đầm lầy, vùng đất ngập nước mềm và lầy lội đến mức khó có thể đi lại hoặc hỗ trợ vật nặng.
Definition (English Meaning)
Wet muddy ground too soft to support a heavy body.
Ví dụ Thực tế với 'Bog'
-
"The sheep wandered off and got lost in the bog."
"Đàn cừu đi lạc và bị lạc trong đầm lầy."
-
"Many rare plants grow in the bog."
"Nhiều loại cây quý hiếm mọc ở đầm lầy."
-
"The negotiations got bogged down in minor details."
"Các cuộc đàm phán bị sa lầy vào những chi tiết nhỏ nhặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bog'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bog
- Verb: bog
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bog'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bog' thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi sự khó khăn, nguy hiểm khi di chuyển. Nó khác với 'swamp' (đầm lầy) ở chỗ thường được hình thành từ xác thực vật phân hủy chậm (than bùn) và có tính axit cao. 'Marsh' (đầm lầy) thường liên quan đến vùng nước nông ven biển hoặc cửa sông và có nhiều loại thực vật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' chỉ vị trí: 'The car got stuck in the bog.' ('Chiếc xe bị mắc kẹt trong đầm lầy.') 'Down' có thể sử dụng khi nói về việc bị lún sâu: 'He was bogged down in the mud.' ('Anh ta bị lún sâu trong bùn.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bog'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the car bogs down in the mud, I will call a tow truck.
|
Nếu xe bị sa lầy trong bùn, tôi sẽ gọi xe cứu hộ. |
| Phủ định |
If you don't add enough peat to the soil, the plants won't thrive in the bog.
|
Nếu bạn không thêm đủ than bùn vào đất, cây sẽ không phát triển mạnh trong đầm lầy. |
| Nghi vấn |
Will we get bogged down if we take this shortcut?
|
Chúng ta có bị sa lầy không nếu chúng ta đi đường tắt này? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hikers bogged down in the thick mud.
|
Những người đi bộ đường dài bị sa lầy trong bùn lầy dày đặc. |
| Phủ định |
Hardly had the car bogged down when the rescue team arrived.
|
Xe vừa mới sa lầy thì đội cứu hộ đã đến. |
| Nghi vấn |
Should the ground bog down after the rain, we will postpone the trip?
|
Nếu mặt đất lầy lội sau cơn mưa, chúng ta sẽ hoãn chuyến đi chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The truck had been bogging down in the mud for hours before they could pull it out.
|
Chiếc xe tải đã bị sa lầy trong bùn hàng giờ trước khi họ có thể kéo nó ra. |
| Phủ định |
She hadn't been bogging the conversation down with unnecessary details; she kept it brief.
|
Cô ấy đã không làm loãng cuộc trò chuyện bằng những chi tiết không cần thiết; cô ấy giữ nó ngắn gọn. |
| Nghi vấn |
Had the construction project been bogging down due to the constant rain?
|
Dự án xây dựng có bị đình trệ do mưa liên tục không? |