peat
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Than bùn: Một vật liệu màu nâu, giống đất, bao gồm các chất thực vật phân hủy một phần. Nó được tìm thấy ở các khu vực đầm lầy và được sử dụng làm nhiên liệu và trong ngành trồng trọt.
Definition (English Meaning)
A brown, soil-like material consisting of partly decomposed vegetable matter. It is found in boggy areas and is used as fuel and in horticulture.
Ví dụ Thực tế với 'Peat'
-
"The garden soil was rich in peat."
"Đất vườn rất giàu than bùn."
-
"Peat is often used as a soil conditioner."
"Than bùn thường được sử dụng như một chất cải tạo đất."
-
"The peat bogs are a valuable habitat for many species."
"Các đầm lầy than bùn là môi trường sống có giá trị cho nhiều loài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peat
- Adjective: peaty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Than bùn là một loại đất đặc biệt được hình thành từ thực vật chết đã phân hủy một phần trong điều kiện ẩm ướt và thiếu oxy, thường thấy ở các vùng đầm lầy. Nó khác với đất thông thường ở chỗ chứa một lượng lớn chất hữu cơ chưa phân hủy hoàn toàn. Sự phân hủy chậm này là do môi trường axit và thiếu oxy trong các đầm lầy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in peat' chỉ sự hiện diện hoặc việc sử dụng than bùn (e.g., 'The plant grows well in peat.' - 'Cây phát triển tốt trong than bùn'). 'from peat' chỉ nguồn gốc hoặc thành phần làm từ than bùn (e.g., 'The fuel is derived from peat.' - 'Nhiên liệu có nguồn gốc từ than bùn')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peat'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If peat burns, it produces a lot of smoke.
|
Nếu than bùn cháy, nó tạo ra rất nhiều khói. |
| Phủ định |
When peat is not properly dried, it doesn't burn well.
|
Khi than bùn không được phơi khô đúng cách, nó không cháy tốt. |
| Nghi vấn |
If peat is compressed, does it release methane?
|
Nếu than bùn bị nén, nó có thải ra khí metan không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had burned peat to heat their homes before the government banned it.
|
Họ đã từng đốt than bùn để sưởi ấm nhà cửa trước khi chính phủ cấm điều đó. |
| Phủ định |
She had not realized the soil was so peaty until she tried to plant roses.
|
Cô ấy đã không nhận ra đất lại nhiều than bùn cho đến khi cô ấy cố gắng trồng hoa hồng. |
| Nghi vấn |
Had he ever seen peat being harvested before his trip to Scotland?
|
Anh ấy đã từng thấy than bùn được thu hoạch trước chuyến đi đến Scotland chưa? |