swamp
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swamp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất trũng, chưa canh tác, nơi nước đọng lại; đầm lầy, bãi lầy.
Definition (English Meaning)
An area of low-lying, uncultivated ground where water collects; a bog or marsh.
Ví dụ Thực tế với 'Swamp'
-
"The river flows into a large swamp."
"Con sông chảy vào một đầm lầy lớn."
-
"The road was built across the swamp."
"Con đường được xây dựng băng qua đầm lầy."
-
"I'm swamped with work."
"Tôi đang ngập đầu trong công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swamp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swamp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Swamp thường dùng để chỉ vùng đất ngập nước có cây cối rậm rạp, khác với marsh (đầm lầy) có nhiều cỏ và ít cây hơn. Bog (bãi lầy) thường là đất ẩm ướt, xốp do sự phân hủy của thực vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ vị trí bên trong đầm lầy (e.g., ‘The alligators live in the swamp.’). ‘On’ có thể dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của một phần đầm lầy (e.g., ‘The boat is on the edge of the swamp.’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swamp'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.