(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swamp
B2

swamp

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đầm lầy bãi lầy làm ngập tràn ngập áp đảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swamp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng đất trũng, chưa canh tác, nơi nước đọng lại; đầm lầy, bãi lầy.

Definition (English Meaning)

An area of low-lying, uncultivated ground where water collects; a bog or marsh.

Ví dụ Thực tế với 'Swamp'

  • "The river flows into a large swamp."

    "Con sông chảy vào một đầm lầy lớn."

  • "The road was built across the swamp."

    "Con đường được xây dựng băng qua đầm lầy."

  • "I'm swamped with work."

    "Tôi đang ngập đầu trong công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swamp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

marsh(đầm lầy)
bog(bãi lầy)
flood(lụt, tràn ngập)
overwhelm(áp đảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

alligator(cá sấu)
cypress tree(cây bách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Swamp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Swamp thường dùng để chỉ vùng đất ngập nước có cây cối rậm rạp, khác với marsh (đầm lầy) có nhiều cỏ và ít cây hơn. Bog (bãi lầy) thường là đất ẩm ướt, xốp do sự phân hủy của thực vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In’ thường dùng để chỉ vị trí bên trong đầm lầy (e.g., ‘The alligators live in the swamp.’). ‘On’ có thể dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của một phần đầm lầy (e.g., ‘The boat is on the edge of the swamp.’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swamp'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)