bonsai
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bonsai'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cây hoặc cây cảnh trồng trong chậu được làm cho còi cọc (thường bằng cách cắt tỉa rễ và cành).
Definition (English Meaning)
A potted plant or tree that has been dwarfed.
Ví dụ Thực tế với 'Bonsai'
-
"She has a beautiful bonsai collection in her garden."
"Cô ấy có một bộ sưu tập bonsai tuyệt đẹp trong vườn."
-
"Growing bonsai requires patience and skill."
"Trồng bonsai đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng."
-
"The bonsai exhibition showcased a variety of stunning miniature trees."
"Triển lãm bonsai trưng bày nhiều loại cây thu nhỏ tuyệt đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bonsai'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bonsai
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bonsai'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bonsai không chỉ đơn thuần là cây còi cọc. Nó là một nghệ thuật tạo hình cây sống, thể hiện sự cân bằng, hài hòa và vẻ đẹp tự nhiên thu nhỏ. Khác với 'dwarf tree' chỉ đơn giản là cây có kích thước nhỏ do di truyền hoặc điều kiện môi trường, bonsai là kết quả của quá trình chăm sóc, tạo dáng tỉ mỉ của người nghệ nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bonsai'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather loved his bonsai collection.
|
Ông tôi đã rất yêu thích bộ sưu tập cây bonsai của ông. |
| Phủ định |
She didn't buy a new bonsai last year.
|
Cô ấy đã không mua một cây bonsai mới vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did you water the bonsai while I was away?
|
Bạn có tưới nước cho cây bonsai khi tôi đi vắng không? |