(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bonsai
B2

bonsai

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cây cảnh cây bonsai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bonsai'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cây hoặc cây cảnh trồng trong chậu được làm cho còi cọc (thường bằng cách cắt tỉa rễ và cành).

Definition (English Meaning)

A potted plant or tree that has been dwarfed.

Ví dụ Thực tế với 'Bonsai'

  • "She has a beautiful bonsai collection in her garden."

    "Cô ấy có một bộ sưu tập bonsai tuyệt đẹp trong vườn."

  • "Growing bonsai requires patience and skill."

    "Trồng bonsai đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng."

  • "The bonsai exhibition showcased a variety of stunning miniature trees."

    "Triển lãm bonsai trưng bày nhiều loại cây thu nhỏ tuyệt đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bonsai'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bonsai
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Làm vườn

Ghi chú Cách dùng 'Bonsai'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bonsai không chỉ đơn thuần là cây còi cọc. Nó là một nghệ thuật tạo hình cây sống, thể hiện sự cân bằng, hài hòa và vẻ đẹp tự nhiên thu nhỏ. Khác với 'dwarf tree' chỉ đơn giản là cây có kích thước nhỏ do di truyền hoặc điều kiện môi trường, bonsai là kết quả của quá trình chăm sóc, tạo dáng tỉ mỉ của người nghệ nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bonsai'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather loved his bonsai collection.
Ông tôi đã rất yêu thích bộ sưu tập cây bonsai của ông.
Phủ định
She didn't buy a new bonsai last year.
Cô ấy đã không mua một cây bonsai mới vào năm ngoái.
Nghi vấn
Did you water the bonsai while I was away?
Bạn có tưới nước cho cây bonsai khi tôi đi vắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)