boobs
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boobs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(tiếng lóng tục tĩu) Ngực của phụ nữ.
Definition (English Meaning)
(vulgar slang) A woman's breasts.
Ví dụ Thực tế với 'Boobs'
-
"He was staring at her boobs."
"Anh ta đang nhìn chằm chằm vào ngực cô ấy."
-
"The magazine features pictures of women with large boobs."
"Tạp chí đăng tải những bức ảnh phụ nữ có bộ ngực lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boobs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boobs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "boobs" là một từ lóng tục tĩu để chỉ ngực phụ nữ. Nó thường được coi là thiếu tôn trọng và đôi khi mang tính xúc phạm, đặc biệt khi sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói về phụ nữ mà không có sự cho phép của họ. Các từ đồng nghĩa ít tục tĩu hơn bao gồm "breasts", "bust", và "bosom". Trong bối cảnh y học, từ "mammary glands" hoặc "breasts" sẽ phù hợp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boobs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.