(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boobs
B2

boobs

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

ngực vú (tục tĩu) đôi gò bồng đảo (nói hoa mỹ) bưởi (lóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boobs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(tiếng lóng tục tĩu) Ngực của phụ nữ.

Definition (English Meaning)

(vulgar slang) A woman's breasts.

Ví dụ Thực tế với 'Boobs'

  • "He was staring at her boobs."

    "Anh ta đang nhìn chằm chằm vào ngực cô ấy."

  • "The magazine features pictures of women with large boobs."

    "Tạp chí đăng tải những bức ảnh phụ nữ có bộ ngực lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boobs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cleavage(khe ngực)
bra(áo ngực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Giải trí (nghĩa tục tĩu)

Ghi chú Cách dùng 'Boobs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "boobs" là một từ lóng tục tĩu để chỉ ngực phụ nữ. Nó thường được coi là thiếu tôn trọng và đôi khi mang tính xúc phạm, đặc biệt khi sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói về phụ nữ mà không có sự cho phép của họ. Các từ đồng nghĩa ít tục tĩu hơn bao gồm "breasts", "bust", và "bosom". Trong bối cảnh y học, từ "mammary glands" hoặc "breasts" sẽ phù hợp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boobs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)