(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cleavage
B2

cleavage

noun

Nghĩa tiếng Việt

khe ngực sự chia rẽ sự phân tách cát khai (trong khoáng vật học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleavage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khe ngực, phần giữa hai bầu ngực của phụ nữ, đặc biệt khi được lộ ra bởi một trang phục khoét sâu.

Definition (English Meaning)

The hollow between a woman's breasts, especially when exposed by a low-cut garment.

Ví dụ Thực tế với 'Cleavage'

  • "The model's dress showed a generous amount of cleavage."

    "Chiếc váy của người mẫu khoe một phần khe ngực khá lớn."

  • "She wore a dress that emphasized her cleavage."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy làm nổi bật khe ngực của mình."

  • "The political cleavage between the two parties is widening."

    "Sự chia rẽ chính trị giữa hai đảng đang ngày càng gia tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cleavage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cleavage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

décolletage(cổ áo trễ (khoe ngực))
division(sự chia rẽ)
split(sự tách rời)

Trái nghĩa (Antonyms)

unity(sự thống nhất)
agreement(sự đồng thuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Giải phẫu học Địa chất học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Cleavage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh này, 'cleavage' thường được dùng để chỉ phần ngực được phô bày, thường mang tính gợi cảm hoặc quyến rũ. Nó có thể mang sắc thái tích cực (vẻ đẹp, sự tự tin) hoặc tiêu cực (sự lợi dụng, sự đối tượng hóa) tùy thuộc vào ngữ cảnh và quan điểm của người nói/nghe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

* of: cleavage of (the breasts). Ví dụ: The dress showed a lot of cleavage of the breasts.
* between: cleavage between (the breasts). Ví dụ: There's a visible cleavage between her breasts.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleavage'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she was wearing a low-cut dress, the model's cleavage was prominently displayed.
Vì cô ấy mặc một chiếc váy khoét sâu, khe ngực của người mẫu được phô ra rõ rệt.
Phủ định
Although she wore a modest top, there was no cleavage visible.
Mặc dù cô ấy mặc một chiếc áo kín đáo, không có khe ngực nào lộ ra.
Nghi vấn
If she wears that dress, will the cleavage be considered too revealing?
Nếu cô ấy mặc chiếc váy đó, khe ngực có bị coi là quá hở hang không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She showed some cleavage.
Cô ấy đã để lộ một chút khe ngực.
Phủ định
They did not approve of her cleavage.
Họ không chấp nhận việc cô ấy hở khe ngực.
Nghi vấn
Did you notice the cleavage?
Bạn có để ý đến khe ngực không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she wore a dress with less cleavage, she would feel more comfortable in the conservative office environment.
Nếu cô ấy mặc một chiếc váy hở ít khe ngực hơn, cô ấy sẽ cảm thấy thoải mái hơn trong môi trường văn phòng bảo thủ.
Phủ định
If the dress didn't have such a low cut, exposing cleavage, she wouldn't feel so self-conscious.
Nếu chiếc váy không có đường cắt thấp như vậy, để lộ khe ngực, cô ấy sẽ không cảm thấy quá tự ti.
Nghi vấn
Would she be taken more seriously if her outfit revealed less cleavage?
Liệu cô ấy có được coi trọng hơn nếu trang phục của cô ấy ít hở khe ngực hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The subtle cleavage of the rock face revealed interesting mineral deposits.
Sự phân tách tinh tế của mặt đá tiết lộ các mỏ khoáng sản thú vị.
Phủ định
There isn't much cleavage in the politician's stance on the issue; everyone seems to agree.
Không có nhiều sự chia rẽ trong lập trường của chính trị gia về vấn đề này; mọi người dường như đều đồng ý.
Nghi vấn
Does the cleavage in the Earth's crust cause frequent earthquakes in this region?
Sự phân tách trong vỏ Trái đất có gây ra động đất thường xuyên ở khu vực này không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She showed a lot of cleavage at the party, didn't she?
Cô ấy đã khoe rất nhiều khe ngực tại bữa tiệc, đúng không?
Phủ định
There isn't much cleavage visible in that dress, is there?
Không có nhiều khe ngực lộ ra trong chiếc váy đó, phải không?
Nghi vấn
That dress has a low cleavage, doesn't it?
Chiếc váy đó có đường xẻ ngực sâu, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)