cleavage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleavage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khe ngực, phần giữa hai bầu ngực của phụ nữ, đặc biệt khi được lộ ra bởi một trang phục khoét sâu.
Definition (English Meaning)
The hollow between a woman's breasts, especially when exposed by a low-cut garment.
Ví dụ Thực tế với 'Cleavage'
-
"The model's dress showed a generous amount of cleavage."
"Chiếc váy của người mẫu khoe một phần khe ngực khá lớn."
-
"She wore a dress that emphasized her cleavage."
"Cô ấy mặc một chiếc váy làm nổi bật khe ngực của mình."
-
"The political cleavage between the two parties is widening."
"Sự chia rẽ chính trị giữa hai đảng đang ngày càng gia tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cleavage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cleavage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cleavage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh này, 'cleavage' thường được dùng để chỉ phần ngực được phô bày, thường mang tính gợi cảm hoặc quyến rũ. Nó có thể mang sắc thái tích cực (vẻ đẹp, sự tự tin) hoặc tiêu cực (sự lợi dụng, sự đối tượng hóa) tùy thuộc vào ngữ cảnh và quan điểm của người nói/nghe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: cleavage of (the breasts). Ví dụ: The dress showed a lot of cleavage of the breasts.
* between: cleavage between (the breasts). Ví dụ: There's a visible cleavage between her breasts.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleavage'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she was wearing a low-cut dress, the model's cleavage was prominently displayed.
|
Vì cô ấy mặc một chiếc váy khoét sâu, khe ngực của người mẫu được phô ra rõ rệt. |
| Phủ định |
Although she wore a modest top, there was no cleavage visible.
|
Mặc dù cô ấy mặc một chiếc áo kín đáo, không có khe ngực nào lộ ra. |
| Nghi vấn |
If she wears that dress, will the cleavage be considered too revealing?
|
Nếu cô ấy mặc chiếc váy đó, khe ngực có bị coi là quá hở hang không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She showed some cleavage.
|
Cô ấy đã để lộ một chút khe ngực. |
| Phủ định |
They did not approve of her cleavage.
|
Họ không chấp nhận việc cô ấy hở khe ngực. |
| Nghi vấn |
Did you notice the cleavage?
|
Bạn có để ý đến khe ngực không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she wore a dress with less cleavage, she would feel more comfortable in the conservative office environment.
|
Nếu cô ấy mặc một chiếc váy hở ít khe ngực hơn, cô ấy sẽ cảm thấy thoải mái hơn trong môi trường văn phòng bảo thủ. |
| Phủ định |
If the dress didn't have such a low cut, exposing cleavage, she wouldn't feel so self-conscious.
|
Nếu chiếc váy không có đường cắt thấp như vậy, để lộ khe ngực, cô ấy sẽ không cảm thấy quá tự ti. |
| Nghi vấn |
Would she be taken more seriously if her outfit revealed less cleavage?
|
Liệu cô ấy có được coi trọng hơn nếu trang phục của cô ấy ít hở khe ngực hơn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The subtle cleavage of the rock face revealed interesting mineral deposits.
|
Sự phân tách tinh tế của mặt đá tiết lộ các mỏ khoáng sản thú vị. |
| Phủ định |
There isn't much cleavage in the politician's stance on the issue; everyone seems to agree.
|
Không có nhiều sự chia rẽ trong lập trường của chính trị gia về vấn đề này; mọi người dường như đều đồng ý. |
| Nghi vấn |
Does the cleavage in the Earth's crust cause frequent earthquakes in this region?
|
Sự phân tách trong vỏ Trái đất có gây ra động đất thường xuyên ở khu vực này không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She showed a lot of cleavage at the party, didn't she?
|
Cô ấy đã khoe rất nhiều khe ngực tại bữa tiệc, đúng không? |
| Phủ định |
There isn't much cleavage visible in that dress, is there?
|
Không có nhiều khe ngực lộ ra trong chiếc váy đó, phải không? |
| Nghi vấn |
That dress has a low cleavage, doesn't it?
|
Chiếc váy đó có đường xẻ ngực sâu, phải không? |