bust
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bust'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tượng bán thân (chỉ gồm đầu và vai của một người).
Definition (English Meaning)
A sculpture of the head and shoulders of a person.
Ví dụ Thực tế với 'Bust'
-
"The museum has a marble bust of Abraham Lincoln."
"Bảo tàng có một tượng bán thân bằng đá cẩm thạch của Abraham Lincoln."
-
"The company went bust last year."
"Công ty đã phá sản vào năm ngoái."
-
"They busted the drug ring."
"Họ đã triệt phá đường dây ma túy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bust'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bust'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một tác phẩm điêu khắc chân dung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
bust of [tên người]: Tượng bán thân của [tên người].
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bust'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.