(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bust
B2

bust

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tượng bán thân ngực làm vỡ bắt giữ phá sản đột kích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tượng bán thân (chỉ gồm đầu và vai của một người).

Definition (English Meaning)

A sculpture of the head and shoulders of a person.

Ví dụ Thực tế với 'Bust'

  • "The museum has a marble bust of Abraham Lincoln."

    "Bảo tàng có một tượng bán thân bằng đá cẩm thạch của Abraham Lincoln."

  • "The company went bust last year."

    "Công ty đã phá sản vào năm ngoái."

  • "They busted the drug ring."

    "Họ đã triệt phá đường dây ma túy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sculpture(tượng điêu khắc) arrest(bắt giữ)
break(làm vỡ)
fail(thất bại, hỏng)

Trái nghĩa (Antonyms)

create(tạo ra)
repair(sửa chữa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Pháp luật Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Bust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một tác phẩm điêu khắc chân dung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

bust of [tên người]: Tượng bán thân của [tên người].

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bust'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)