(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bosom
C1

bosom

noun

Nghĩa tiếng Việt

lòng ngực bầu vú tấm lòng trong lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bosom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngực của một người, đặc biệt là ngực của phụ nữ.

Definition (English Meaning)

The chest of a person, especially the breasts of a woman.

Ví dụ Thực tế với 'Bosom'

  • "She held the child to her bosom."

    "Cô ấy ôm đứa trẻ vào lòng."

  • "The snake was hiding in the bosom of the forest."

    "Con rắn đang trốn trong lòng khu rừng."

  • "She kept the secret close to her bosom."

    "Cô ấy giữ bí mật kín trong lòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bosom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bosom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chest(ngực)
heart(trái tim (nghĩa bóng))

Trái nghĩa (Antonyms)

exterior(bên ngoài)
surface(bề mặt)

Từ liên quan (Related Words)

affection(tình cảm)
intimacy(sự thân mật)
secrecy(sự kín đáo, bí mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Cảm xúc Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Bosom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong văn chương, 'bosom' thường được dùng để chỉ sự gần gũi, thân mật, an ủi và bảo vệ. Nó có thể mang ý nghĩa vật lý (vùng ngực) hoặc ý nghĩa tượng trưng (nơi cất giữ cảm xúc, bí mật). So với 'chest', 'bosom' mang tính văn chương và cảm xúc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in (one's) bosom': Được ôm ấp, giữ kín trong lòng, thường là cảm xúc hoặc bí mật. 'to (one's) bosom': Ôm ai đó vào lòng (một hành động thể hiện tình cảm yêu thương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bosom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)