bosom
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bosom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngực của một người, đặc biệt là ngực của phụ nữ.
Definition (English Meaning)
The chest of a person, especially the breasts of a woman.
Ví dụ Thực tế với 'Bosom'
-
"She held the child to her bosom."
"Cô ấy ôm đứa trẻ vào lòng."
-
"The snake was hiding in the bosom of the forest."
"Con rắn đang trốn trong lòng khu rừng."
-
"She kept the secret close to her bosom."
"Cô ấy giữ bí mật kín trong lòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bosom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bosom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bosom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong văn chương, 'bosom' thường được dùng để chỉ sự gần gũi, thân mật, an ủi và bảo vệ. Nó có thể mang ý nghĩa vật lý (vùng ngực) hoặc ý nghĩa tượng trưng (nơi cất giữ cảm xúc, bí mật). So với 'chest', 'bosom' mang tính văn chương và cảm xúc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in (one's) bosom': Được ôm ấp, giữ kín trong lòng, thường là cảm xúc hoặc bí mật. 'to (one's) bosom': Ôm ai đó vào lòng (một hành động thể hiện tình cảm yêu thương).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bosom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.