(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bootlicker
C1

bootlicker

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ nịnh bợ kẻ bợ đỡ thằng/con nịnh loại người nịnh hót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bootlicker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người cố gắng lấy lòng những người giàu có hoặc có ảnh hưởng thông qua hành vi xu nịnh, bợ đỡ.

Definition (English Meaning)

A person who tries to win favor from wealthy or influential people through obsequious behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Bootlicker'

  • "He's such a bootlicker; he'll do anything to get a promotion."

    "Anh ta đúng là kẻ bợ đỡ; anh ta sẽ làm bất cứ điều gì để được thăng chức."

  • "The boss only promotes bootlickers, not those who actually work hard."

    "Ông chủ chỉ thăng chức cho những kẻ bợ đỡ, chứ không phải những người thực sự làm việc chăm chỉ."

  • "Don't be a bootlicker; stand up for what you believe in."

    "Đừng là kẻ bợ đỡ; hãy đứng lên vì những gì bạn tin tưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bootlicker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bootlicker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sycophant(kẻ nịnh hót)
flatterer(người nịnh hót)
toady(kẻ bợ đỡ, nịnh bợ)
yes-man(người chỉ biết vâng lời)

Trái nghĩa (Antonyms)

critic(người chỉ trích)
rebel(người nổi loạn)
dissenter(người bất đồng chính kiến)

Từ liên quan (Related Words)

authority(quyền lực)
hierarchy(hệ thống cấp bậc)
power(sức mạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Bootlicker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bootlicker' mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự thiếu trung thực và lòng tự trọng. Nó không chỉ đơn thuần là sự tôn trọng mà là sự phục tùng quá mức và có động cơ cá nhân. So với 'sycophant' (kẻ nịnh hót), 'bootlicker' có phần thô tục và trực tiếp hơn, nhấn mạnh hành động hạ mình để đạt được lợi ích. 'Flatterer' (người nịnh hót) có thể chỉ sự khen ngợi đơn thuần, không nhất thiết phải có mục đích xấu xa như 'bootlicker'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bootlicker'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is such a bootlicker; he always agrees with everything the boss says.
Anh ta đúng là kẻ nịnh bợ; anh ta luôn đồng ý với mọi điều mà sếp nói.
Phủ định
She isn't a bootlicker; she often challenges the manager's decisions.
Cô ấy không phải là một kẻ nịnh bợ; cô ấy thường xuyên phản đối các quyết định của người quản lý.
Nghi vấn
Is he a bootlicker, or does he genuinely agree with the company's direction?
Anh ta có phải là một kẻ nịnh bợ không, hay anh ta thực sự đồng ý với định hướng của công ty?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is being such a bootlicker to get a promotion.
Anh ta đang quá nịnh bợ để được thăng chức.
Phủ định
They aren't being bootlickers; they are just trying to be helpful.
Họ không nịnh bợ; họ chỉ đang cố gắng giúp đỡ.
Nghi vấn
Is she being a bootlicker, or is she genuinely impressed with his work?
Cô ấy đang nịnh bợ, hay cô ấy thực sự ấn tượng với công việc của anh ta?
(Vị trí vocab_tab4_inline)