booty
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Booty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng hóa hoặc tiền bạc bị đánh cắp; chiến lợi phẩm, của ăn cướp.
Definition (English Meaning)
Stolen goods or money; loot.
Ví dụ Thực tế với 'Booty'
-
"The pirates divided the booty among themselves."
"Bọn cướp biển chia chiến lợi phẩm cho nhau."
-
"The pirates buried their booty on the island."
"Bọn cướp biển chôn chiến lợi phẩm của chúng trên đảo."
-
"He admired her booty from across the room."
"Anh ta ngưỡng mộ vòng ba của cô ấy từ bên kia phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Booty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Booty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong nghĩa gốc, 'booty' dùng để chỉ chiến lợi phẩm, tài sản cướp được trong chiến tranh hoặc trộm cắp. Tuy nhiên, ngày nay, nghĩa này ít phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Booty of war' (chiến lợi phẩm của chiến tranh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Booty'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had a lot of booty from her travels.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã có rất nhiều chiến lợi phẩm từ những chuyến du lịch của mình. |
| Phủ định |
He said that he did not find any booty during the treasure hunt.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không tìm thấy bất kỳ chiến lợi phẩm nào trong cuộc đi săn kho báu. |
| Nghi vấn |
She asked if he had shared the booty with the crew.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy đã chia sẻ chiến lợi phẩm với thủy thủ đoàn hay không. |