(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ booty
B2

booty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến lợi phẩm của ăn cướp mông vòng ba
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Booty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng hóa hoặc tiền bạc bị đánh cắp; chiến lợi phẩm, của ăn cướp.

Definition (English Meaning)

Stolen goods or money; loot.

Ví dụ Thực tế với 'Booty'

  • "The pirates divided the booty among themselves."

    "Bọn cướp biển chia chiến lợi phẩm cho nhau."

  • "The pirates buried their booty on the island."

    "Bọn cướp biển chôn chiến lợi phẩm của chúng trên đảo."

  • "He admired her booty from across the room."

    "Anh ta ngưỡng mộ vòng ba của cô ấy từ bên kia phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Booty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

twerk(nhảy twerk (lắc mông))
shake(lắc)
curves(đường cong cơ thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa đại chúng Lóng (Slang)

Ghi chú Cách dùng 'Booty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nghĩa gốc, 'booty' dùng để chỉ chiến lợi phẩm, tài sản cướp được trong chiến tranh hoặc trộm cắp. Tuy nhiên, ngày nay, nghĩa này ít phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Booty of war' (chiến lợi phẩm của chiến tranh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Booty'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had a lot of booty from her travels.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã có rất nhiều chiến lợi phẩm từ những chuyến du lịch của mình.
Phủ định
He said that he did not find any booty during the treasure hunt.
Anh ấy nói rằng anh ấy không tìm thấy bất kỳ chiến lợi phẩm nào trong cuộc đi săn kho báu.
Nghi vấn
She asked if he had shared the booty with the crew.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy đã chia sẻ chiến lợi phẩm với thủy thủ đoàn hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)