loot
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiến lợi phẩm, của cướp được, thường là tài sản cá nhân bị lấy một cách bất hợp pháp trong bạo loạn, chiến tranh, v.v.; chiến lợi phẩm.
Definition (English Meaning)
Goods, especially private property, taken unlawfully during a riot, war, etc.; booty.
Ví dụ Thực tế với 'Loot'
-
"The soldiers were accused of looting the town."
"Những người lính bị cáo buộc cướp bóc thị trấn."
-
"The museum was heavily guarded to prevent looting."
"Viện bảo tàng được bảo vệ nghiêm ngặt để ngăn chặn cướp bóc."
-
"They looted the town after the earthquake."
"Họ cướp phá thị trấn sau trận động đất."
-
"He always tries to get the best loot in the game."
"Anh ấy luôn cố gắng lấy được chiến lợi phẩm tốt nhất trong trò chơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loot
- Verb: loot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'loot' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động trộm cắp, cướp bóc có tổ chức hoặc quy mô lớn, đặc biệt trong các tình huống bất ổn xã hội. Khác với 'steal' (ăn trộm) thường chỉ hành động đơn lẻ, 'loot' nhấn mạnh vào số lượng và hoàn cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'loot from': chỉ nguồn gốc bị cướp bóc (e.g., loot from the museum). 'loot of': chỉ số lượng hoặc loại chiến lợi phẩm (e.g., loot of gold).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loot'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the police had arrived sooner, the rioters would not have been able to loot so many stores.
|
Nếu cảnh sát đến sớm hơn, những kẻ bạo loạn đã không thể cướp phá nhiều cửa hàng như vậy. |
| Phủ định |
If the security system had not failed, the thieves would not have been able to loot the museum's priceless artifacts.
|
Nếu hệ thống an ninh không bị lỗi, bọn trộm đã không thể cướp bóc các hiện vật vô giá của bảo tàng. |
| Nghi vấn |
Would the company have suffered such a financial loss if the employees had not looted the funds?
|
Công ty có phải chịu tổn thất tài chính lớn như vậy nếu các nhân viên không biển thủ quỹ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers looted the village after the battle.
|
Những người lính đã cướp bóc ngôi làng sau trận chiến. |
| Phủ định |
The museum staff did not loot any artifacts from the ancient tomb.
|
Nhân viên bảo tàng đã không cướp bất kỳ cổ vật nào từ ngôi mộ cổ. |
| Nghi vấn |
What did the pirates loot from the Spanish galleon?
|
Bọn cướp biển đã cướp những gì từ thuyền galleon của Tây Ban Nha? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the rioters will have been looting the stores for hours.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, những kẻ bạo loạn sẽ đã cướp bóc các cửa hàng hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
By the end of the week, the soldiers won't have been looting the village for long.
|
Đến cuối tuần, những người lính sẽ không cướp bóc ngôi làng được lâu. |
| Nghi vấn |
Will the pirates have been looting ships in these waters for long before the navy arrives?
|
Liệu những tên cướp biển sẽ đã cướp bóc tàu thuyền trong vùng biển này được lâu trước khi hải quân đến? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers have looted the village.
|
Những người lính đã cướp bóc ngôi làng. |
| Phủ định |
They haven't looted anything from the museum yet.
|
Họ vẫn chưa cướp bóc bất cứ thứ gì từ bảo tàng. |
| Nghi vấn |
Has anyone looted the store during the riot?
|
Có ai đã cướp cửa hàng trong cuộc bạo loạn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rioters have been looting stores downtown all night.
|
Những kẻ bạo loạn đã liên tục cướp bóc các cửa hàng ở trung tâm thành phố suốt đêm. |
| Phủ định |
The police haven't been looting any property during the chaos.
|
Cảnh sát đã không cướp bóc bất kỳ tài sản nào trong suốt sự hỗn loạn. |
| Nghi vấn |
Has anyone been looting the abandoned building recently?
|
Gần đây có ai đã cướp bóc tòa nhà bỏ hoang không? |