twerk
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twerk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điệu nhảy bao gồm các chuyển động đẩy hông và tư thế ngồi xổm thấp.
Definition (English Meaning)
A dance move involving thrusting hip movements and a low, squatting stance.
Ví dụ Thực tế với 'Twerk'
-
"The singer's twerk during the concert caused a lot of controversy."
"Màn twerk của ca sĩ trong buổi hòa nhạc đã gây ra rất nhiều tranh cãi."
-
"Many people criticized Miley Cyrus for her twerking performance at the VMAs."
"Nhiều người đã chỉ trích màn trình diễn twerking của Miley Cyrus tại VMAs."
-
"Learning to twerk can be a fun way to exercise."
"Học twerk có thể là một cách tập thể dục thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twerk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: twerk
- Verb: twerk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twerk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Twerk thường được biểu diễn theo nhạc pop, hip hop và các thể loại âm nhạc điện tử. Nó nhấn mạnh vào sự linh hoạt và sức mạnh của phần thân dưới. Twerk khác với các điệu nhảy gợi cảm khác ở chỗ tập trung vào các chuyển động hông nhanh và mạnh mẽ, thường là hướng ra phía sau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twerk'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she can twerk so well surprises everyone.
|
Việc cô ấy có thể twerk giỏi như vậy khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether they will twerk at the party is not confirmed.
|
Việc họ có twerk tại bữa tiệc hay không vẫn chưa được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why he likes to twerk in public remains a mystery.
|
Tại sao anh ấy thích twerk ở nơi công cộng vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she can really twerk!
|
Wow, cô ấy thực sự có thể twerk! |
| Phủ định |
Ugh, I don't want to watch you twerk.
|
Ugh, tôi không muốn xem bạn twerk. |
| Nghi vấn |
Hey, can you twerk?
|
Này, bạn có thể twerk không? |