(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ twerk
B2

twerk

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lắc mông nhảy lắc mông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twerk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điệu nhảy bao gồm các chuyển động đẩy hông và tư thế ngồi xổm thấp.

Definition (English Meaning)

A dance move involving thrusting hip movements and a low, squatting stance.

Ví dụ Thực tế với 'Twerk'

  • "The singer's twerk during the concert caused a lot of controversy."

    "Màn twerk của ca sĩ trong buổi hòa nhạc đã gây ra rất nhiều tranh cãi."

  • "Many people criticized Miley Cyrus for her twerking performance at the VMAs."

    "Nhiều người đã chỉ trích màn trình diễn twerking của Miley Cyrus tại VMAs."

  • "Learning to twerk can be a fun way to exercise."

    "Học twerk có thể là một cách tập thể dục thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Twerk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: twerk
  • Verb: twerk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

booty dance(nhảy mông)
shake(lắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa đại chúng vũ đạo

Ghi chú Cách dùng 'Twerk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Twerk thường được biểu diễn theo nhạc pop, hip hop và các thể loại âm nhạc điện tử. Nó nhấn mạnh vào sự linh hoạt và sức mạnh của phần thân dưới. Twerk khác với các điệu nhảy gợi cảm khác ở chỗ tập trung vào các chuyển động hông nhanh và mạnh mẽ, thường là hướng ra phía sau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Twerk'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she can twerk so well surprises everyone.
Việc cô ấy có thể twerk giỏi như vậy khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether they will twerk at the party is not confirmed.
Việc họ có twerk tại bữa tiệc hay không vẫn chưa được xác nhận.
Nghi vấn
Why he likes to twerk in public remains a mystery.
Tại sao anh ấy thích twerk ở nơi công cộng vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she can really twerk!
Wow, cô ấy thực sự có thể twerk!
Phủ định
Ugh, I don't want to watch you twerk.
Ugh, tôi không muốn xem bạn twerk.
Nghi vấn
Hey, can you twerk?
Này, bạn có thể twerk không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)