close confidant
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close confidant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người mà người ta kể những bí mật và thảo luận những vấn đề riêng tư; một người bạn đáng tin cậy.
Definition (English Meaning)
A person to whom one tells secrets and discusses private matters; a trusted friend.
Ví dụ Thực tế với 'Close confidant'
-
"She is a close confidant of the queen, trusted with her most personal secrets."
"Cô ấy là một người bạn tâm giao thân thiết của nữ hoàng, được tin tưởng giao phó những bí mật cá nhân nhất."
-
"He's been a close confidant ever since they were in college."
"Anh ấy đã là một người bạn tâm giao thân thiết kể từ khi họ còn học đại học."
-
"The president relies on his close confidants for advice on sensitive matters."
"Tổng thống dựa vào những người bạn tâm giao thân thiết của mình để được tư vấn về các vấn đề nhạy cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Close confidant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: confidant (confidante)
- Adjective: close
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Close confidant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'close confidant' nhấn mạnh mức độ thân thiết và tin tưởng cao hơn so với chỉ 'confidant' đơn thuần. Nó ngụ ý một mối quan hệ mà ở đó, cả hai người đều thoải mái chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất mà không sợ bị phán xét hay tiết lộ. Khác với 'friend', 'confidant' mang sắc thái về sự tin cậy và bí mật được chia sẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau danh từ 'confidant', ví dụ: 'He is a close confidant of the CEO.' Khi sử dụng 'to', nó thường đi sau động từ thể hiện hành động chia sẻ, ví dụ: 'She confided her secrets to a close confidant.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Close confidant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.