(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loyalty
B2

loyalty

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lòng trung thành sự trung thành lòng tận trung sự tận tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loyalty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trung thành, lòng trung thành; sự tận tâm, lòng tận tâm.

Definition (English Meaning)

the quality of being loyal to someone or something. Strong feeling of support or allegiance.

Ví dụ Thực tế với 'Loyalty'

  • "Their loyalty to the cause was unwavering."

    "Sự trung thành của họ đối với mục tiêu là không hề lay chuyển."

  • "Employee loyalty is essential for a successful company."

    "Sự trung thành của nhân viên là yếu tố cần thiết cho một công ty thành công."

  • "He showed great loyalty to his friends."

    "Anh ấy đã thể hiện sự trung thành lớn đối với bạn bè của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loyalty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loyalty
  • Adjective: loyal
  • Adverb: loyally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

trust(sự tin tưởng)
commitment(sự cam kết)
support(sự ủng hộ)
allegiance(sự trung thành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Loyalty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Loyalty thường được hiểu là sự cam kết, gắn bó và ủng hộ một cách vững chắc đối với một người, một tổ chức, một ý tưởng hoặc một quốc gia. Nó bao hàm sự tin cậy, trung thực và sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân để bảo vệ hoặc hỗ trợ đối tượng mà mình trung thành. Khác với 'faithfulness' (sự chung thủy), thường ám chỉ mối quan hệ cá nhân (ví dụ: vợ chồng), 'loyalty' có thể áp dụng cho nhiều đối tượng hơn. 'Allegiance' (sự trung thành, lòng trung thành) thường mang tính chính trị hoặc tôn giáo hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Loyalty to someone/something': Biểu thị sự trung thành, tận tâm hướng tới một người hoặc một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'His loyalty to the company is unquestionable' (Sự trung thành của anh ấy đối với công ty là không thể nghi ngờ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loyalty'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his loyalty to the company is truly admirable!
Chà, sự trung thành của anh ấy với công ty thật đáng ngưỡng mộ!
Phủ định
Alas, there was no loyalty to be found among the traitors.
Than ôi, không tìm thấy sự trung thành nào giữa những kẻ phản bội.
Nghi vấn
Good heavens, is her loyalty being questioned after all these years?
Lạy chúa, phải chăng sự trung thành của cô ấy đang bị nghi ngờ sau bao nhiêu năm?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you show loyalty to your friends, they will support you in difficult times.
Nếu bạn thể hiện sự trung thành với bạn bè, họ sẽ hỗ trợ bạn trong những lúc khó khăn.
Phủ định
If a company isn't loyal to its employees, they won't work as hard.
Nếu một công ty không trung thành với nhân viên của mình, họ sẽ không làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Will he remain loyal to the team if they start losing?
Liệu anh ấy có giữ lòng trung thành với đội nếu họ bắt đầu thua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)