(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bottommost
B2

bottommost

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dưới cùng nhất cuối cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottommost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm ở vị trí thấp nhất hoặc có thứ hạng thấp nhất.

Definition (English Meaning)

Lowest in position or rank.

Ví dụ Thực tế với 'Bottommost'

  • "The bottommost drawer contained old photographs."

    "Ngăn kéo dưới cùng nhất chứa những bức ảnh cũ."

  • "The bottommost layer of the cake was slightly burnt."

    "Lớp dưới cùng của bánh bị cháy nhẹ."

  • "He found the key in the bottommost compartment of his bag."

    "Anh ấy tìm thấy chìa khóa ở ngăn dưới cùng nhất của túi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bottommost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bottommost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lowest(thấp nhất)
underneath(ở dưới cùng)
deepest(sâu nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

base(đáy, nền tảng)
foundation(nền móng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả vị trí

Ghi chú Cách dùng 'Bottommost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "bottommost" nhấn mạnh đến vị trí cuối cùng, thấp nhất so với các vật thể khác. Nó thường được dùng để mô tả vị trí vật lý nhưng cũng có thể dùng để mô tả thứ hạng, mặc dù ít phổ biến hơn. So với "lowest", "bottommost" mang tính nhấn mạnh và cụ thể hơn về vị trí dưới cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottommost'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you check the bottommost drawer, you will find the spare key.
Nếu bạn kiểm tra ngăn kéo dưới cùng, bạn sẽ tìm thấy chìa khóa dự phòng.
Phủ định
If it rains, the bottommost layer of the pile won't stay dry.
Nếu trời mưa, lớp dưới cùng của đống đồ sẽ không khô ráo.
Nghi vấn
Will you check the bottommost shelf if you need extra supplies?
Bạn sẽ kiểm tra kệ dưới cùng nếu bạn cần thêm đồ dùng chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)