bottommost
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottommost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở vị trí thấp nhất hoặc có thứ hạng thấp nhất.
Definition (English Meaning)
Lowest in position or rank.
Ví dụ Thực tế với 'Bottommost'
-
"The bottommost drawer contained old photographs."
"Ngăn kéo dưới cùng nhất chứa những bức ảnh cũ."
-
"The bottommost layer of the cake was slightly burnt."
"Lớp dưới cùng của bánh bị cháy nhẹ."
-
"He found the key in the bottommost compartment of his bag."
"Anh ấy tìm thấy chìa khóa ở ngăn dưới cùng nhất của túi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bottommost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bottommost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bottommost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "bottommost" nhấn mạnh đến vị trí cuối cùng, thấp nhất so với các vật thể khác. Nó thường được dùng để mô tả vị trí vật lý nhưng cũng có thể dùng để mô tả thứ hạng, mặc dù ít phổ biến hơn. So với "lowest", "bottommost" mang tính nhấn mạnh và cụ thể hơn về vị trí dưới cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottommost'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you check the bottommost drawer, you will find the spare key.
|
Nếu bạn kiểm tra ngăn kéo dưới cùng, bạn sẽ tìm thấy chìa khóa dự phòng. |
| Phủ định |
If it rains, the bottommost layer of the pile won't stay dry.
|
Nếu trời mưa, lớp dưới cùng của đống đồ sẽ không khô ráo. |
| Nghi vấn |
Will you check the bottommost shelf if you need extra supplies?
|
Bạn sẽ kiểm tra kệ dưới cùng nếu bạn cần thêm đồ dùng chứ? |