(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deepest
B2

deepest

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sâu nhất thâm sâu nhất vô cùng sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deepest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

So sánh nhất của 'deep': kéo dài xuống rất xa từ đỉnh hoặc bề mặt; sâu nhất.

Definition (English Meaning)

Superlative of deep: extending far down from the top or surface.

Ví dụ Thực tế với 'Deepest'

  • "The Mariana Trench is the deepest part of the world's oceans."

    "Rãnh Mariana là phần sâu nhất của các đại dương trên thế giới."

  • "This is the deepest well in the region."

    "Đây là cái giếng sâu nhất trong khu vực."

  • "He expressed his deepest gratitude."

    "Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc nhất của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deepest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: deep
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shallowest(nông nhất)
surface(bề mặt)

Từ liên quan (Related Words)

ocean(đại dương)
emotion(cảm xúc)
meaning(ý nghĩa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Deepest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Deepest’ biểu thị mức độ sâu cao nhất so với các vật thể hoặc khái niệm khác. Nó thường được sử dụng để miêu tả chiều sâu vật lý (ví dụ: deepest part of the ocean) hoặc chiều sâu trừu tượng (ví dụ: deepest emotions). Khác với 'deeper' (sâu hơn), 'deepest' chỉ ra mức độ cực hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' dùng để chỉ vị trí bên trong cái gì đó sâu nhất. Ví dụ: 'the deepest part in the ocean'. 'within' dùng để chỉ phạm vi hoặc giới hạn sâu nhất của cái gì đó. Ví dụ: 'the deepest secrets within her heart'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deepest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)