deepest
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deepest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
So sánh nhất của 'deep': kéo dài xuống rất xa từ đỉnh hoặc bề mặt; sâu nhất.
Definition (English Meaning)
Superlative of deep: extending far down from the top or surface.
Ví dụ Thực tế với 'Deepest'
-
"The Mariana Trench is the deepest part of the world's oceans."
"Rãnh Mariana là phần sâu nhất của các đại dương trên thế giới."
-
"This is the deepest well in the region."
"Đây là cái giếng sâu nhất trong khu vực."
-
"He expressed his deepest gratitude."
"Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc nhất của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deepest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: deep
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deepest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Deepest’ biểu thị mức độ sâu cao nhất so với các vật thể hoặc khái niệm khác. Nó thường được sử dụng để miêu tả chiều sâu vật lý (ví dụ: deepest part of the ocean) hoặc chiều sâu trừu tượng (ví dụ: deepest emotions). Khác với 'deeper' (sâu hơn), 'deepest' chỉ ra mức độ cực hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí bên trong cái gì đó sâu nhất. Ví dụ: 'the deepest part in the ocean'. 'within' dùng để chỉ phạm vi hoặc giới hạn sâu nhất của cái gì đó. Ví dụ: 'the deepest secrets within her heart'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deepest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.