inflectional morpheme
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflectional morpheme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình vị biến tố là một hậu tố được thêm vào một từ để gán một thuộc tính ngữ pháp cụ thể cho từ đó (ví dụ: số, thì, sở hữu).
Definition (English Meaning)
A suffix that's added to a word to assign a particular grammatical property to that word (e.g. number, tense, possession).
Ví dụ Thực tế với 'Inflectional morpheme'
-
"The plural '-s' in 'books' is an inflectional morpheme."
"Hậu tố số nhiều '-s' trong 'books' là một hình vị biến tố."
-
"Inflectional morphemes in English include '-s' for plural nouns and '-ed' for past tense verbs."
"Các hình vị biến tố trong tiếng Anh bao gồm '-s' cho danh từ số nhiều và '-ed' cho động từ thì quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inflectional morpheme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inflectional morpheme
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inflectional morpheme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hình vị biến tố không thay đổi loại từ hoặc ý nghĩa cơ bản của từ gốc. Chúng chỉ thêm thông tin ngữ pháp. Ví dụ: thêm '-s' vào 'cat' để tạo thành 'cats' chỉ thay đổi số lượng, không thay đổi ý nghĩa của từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflectional morpheme'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.