boundary condition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boundary condition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yêu cầu mà một nghiệm của một phương trình vi phân phải thỏa mãn trên biên của vùng mà phương trình đó đúng.
Definition (English Meaning)
A requirement that a solution to a differential equation must satisfy on the boundary of the region where the equation holds.
Ví dụ Thực tế với 'Boundary condition'
-
"The solution to the heat equation depends heavily on the boundary conditions."
"Nghiệm của phương trình nhiệt phụ thuộc rất nhiều vào các điều kiện biên."
-
"We need to specify the boundary conditions to solve this problem."
"Chúng ta cần chỉ định các điều kiện biên để giải quyết vấn đề này."
-
"The boundary condition at infinity is that the function approaches zero."
"Điều kiện biên tại vô cùng là hàm số tiến đến không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boundary condition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boundary condition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boundary condition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Điều kiện biên xác định giá trị hoặc đạo hàm của một hàm số tại ranh giới của một miền. Chúng rất quan trọng trong việc giải các phương trình vi phân, vì chúng cho phép ta tìm ra nghiệm cụ thể từ vô số nghiệm tổng quát. Các loại điều kiện biên khác nhau bao gồm điều kiện Dirichlet (giá trị được chỉ định), điều kiện Neumann (đạo hàm được chỉ định) và điều kiện Robin (tổ hợp tuyến tính của giá trị và đạo hàm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được sử dụng để chỉ bề mặt hoặc phạm vi mà điều kiện được áp dụng (ví dụ: 'The boundary condition on the surface is...'); 'at' được dùng khi đề cập đến một điểm cụ thể trên ranh giới (ví dụ: 'The boundary condition at x=0 is...')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boundary condition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.