condition
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái của một vật gì đó, đặc biệt là về hình thức, chất lượng hoặc khả năng hoạt động.
Definition (English Meaning)
The state of something, especially with regard to its appearance, quality, or working order.
Ví dụ Thực tế với 'Condition'
-
"The car is in excellent condition."
"Chiếc xe ở trong tình trạng tuyệt vời."
-
"What is the condition of the patient?"
"Tình trạng của bệnh nhân như thế nào?"
-
"He agreed to the deal on the condition that he received half the profits."
"Anh ấy đồng ý với thỏa thuận với điều kiện là anh ấy nhận được một nửa lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Condition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Condition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'condition' thường được dùng để mô tả tình trạng của một vật thể, sức khỏe của một người, hoặc các yếu tố tác động đến một tình huống. Nó nhấn mạnh đến các đặc điểm và yếu tố hiện tại. So sánh với 'situation', 'situation' mang nghĩa một hoàn cảnh rộng hơn, bao gồm cả bối cảnh và các sự kiện diễn ra xung quanh. 'State' cũng tương tự 'condition' nhưng có thể mang tính trừu tượng và chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng để chỉ tình trạng chung: 'in good condition' (trong tình trạng tốt). 'On' được dùng khi condition là một trong nhiều yếu tố tác động: 'on the condition that...' (với điều kiện là...). 'Under' dùng để chỉ điều kiện hay trạng thái chịu tác động: 'under certain conditions' (trong những điều kiện nhất định).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Condition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.