(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ condition
B1

condition

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng điều kiện trạng thái khả năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái của một vật gì đó, đặc biệt là về hình thức, chất lượng hoặc khả năng hoạt động.

Definition (English Meaning)

The state of something, especially with regard to its appearance, quality, or working order.

Ví dụ Thực tế với 'Condition'

  • "The car is in excellent condition."

    "Chiếc xe ở trong tình trạng tuyệt vời."

  • "What is the condition of the patient?"

    "Tình trạng của bệnh nhân như thế nào?"

  • "He agreed to the deal on the condition that he received half the profits."

    "Anh ấy đồng ý với thỏa thuận với điều kiện là anh ấy nhận được một nửa lợi nhuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Condition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

state(trạng thái) situation(tình huống)
shape(hình dạng, tình trạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

health(sức khỏe)
circumstance(hoàn cảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Condition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'condition' thường được dùng để mô tả tình trạng của một vật thể, sức khỏe của một người, hoặc các yếu tố tác động đến một tình huống. Nó nhấn mạnh đến các đặc điểm và yếu tố hiện tại. So sánh với 'situation', 'situation' mang nghĩa một hoàn cảnh rộng hơn, bao gồm cả bối cảnh và các sự kiện diễn ra xung quanh. 'State' cũng tương tự 'condition' nhưng có thể mang tính trừu tượng và chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on under

'In' được dùng để chỉ tình trạng chung: 'in good condition' (trong tình trạng tốt). 'On' được dùng khi condition là một trong nhiều yếu tố tác động: 'on the condition that...' (với điều kiện là...). 'Under' dùng để chỉ điều kiện hay trạng thái chịu tác động: 'under certain conditions' (trong những điều kiện nhất định).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Condition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)