conditional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conditional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có điều kiện; phụ thuộc vào một hoặc nhiều điều kiện hoặc yêu cầu; không tuyệt đối.
Definition (English Meaning)
Subject to one or more conditions or requirements; not absolute.
Ví dụ Thực tế với 'Conditional'
-
"The agreement is conditional on the approval of the board."
"Thỏa thuận này có điều kiện là phải được hội đồng quản trị phê duyệt."
-
"The project received conditional funding."
"Dự án đã nhận được nguồn tài trợ có điều kiện."
-
"A conditional acceptance is not a binding contract."
"Một sự chấp nhận có điều kiện không phải là một hợp đồng ràng buộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conditional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conditionality
- Adjective: conditional
- Adverb: conditionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conditional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'conditional' thường được dùng để mô tả các hành động, thỏa thuận, hoặc phát biểu chỉ đúng hoặc có hiệu lực nếu một điều kiện cụ thể được đáp ứng. Nó nhấn mạnh tính phụ thuộc và không chắc chắn. Ví dụ, 'conditional approval' có nghĩa là sự chấp thuận phụ thuộc vào việc đáp ứng các điều kiện nhất định. So sánh với 'unconditional' (vô điều kiện), 'conditional' mang ý nghĩa ngược lại, thể hiện sự ràng buộc bởi các yếu tố khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Conditional on/upon' được sử dụng để chỉ điều kiện mà một cái gì đó phụ thuộc vào. Ví dụ: 'The offer is conditional on satisfactory references' (Lời đề nghị có điều kiện là phải có các thư giới thiệu đạt yêu cầu). 'On' và 'upon' có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong trường hợp này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conditional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.