boundary
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boundary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường ranh giới phân chia một khu vực; đường biên giới.
Definition (English Meaning)
A line that marks the limits of an area; a dividing line.
Ví dụ Thực tế với 'Boundary'
-
"The mountains mark the boundary between the two countries."
"Dãy núi đánh dấu ranh giới giữa hai quốc gia."
-
"The river forms a natural boundary between the two provinces."
"Con sông tạo thành một ranh giới tự nhiên giữa hai tỉnh."
-
"He crossed the boundary into enemy territory."
"Anh ta vượt qua ranh giới vào lãnh thổ của kẻ thù."
-
"She has clear boundaries about what she will and won't do."
"Cô ấy có những ranh giới rõ ràng về những gì cô ấy sẽ và sẽ không làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boundary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boundary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'boundary' có thể chỉ ranh giới vật lý như biên giới quốc gia, hàng rào, hoặc ranh giới trừu tượng như giới hạn trong các mối quan hệ, giới hạn về đạo đức, hoặc giới hạn trong các nghiên cứu khoa học. Sự khác biệt với 'border' là 'boundary' mang tính tổng quát hơn, có thể áp dụng cho cả vật lý và phi vật lý, trong khi 'border' thường ám chỉ biên giới quốc gia hoặc khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'boundary between A and B': chỉ ra ranh giới giữa hai đối tượng A và B.
'boundary of': chỉ ranh giới của một khu vực cụ thể.
'within the boundaries of': bên trong phạm vi ranh giới của một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boundary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.