(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlimited
B2

unlimited

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không giới hạn vô hạn không hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlimited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không giới hạn; không có bất kỳ hạn chế hoặc rào cản nào.

Definition (English Meaning)

Not limited; without any restrictions or bounds.

Ví dụ Thực tế với 'Unlimited'

  • "The company offers unlimited data plans for its mobile users."

    "Công ty cung cấp các gói dữ liệu không giới hạn cho người dùng di động của mình."

  • "With unlimited resources, we can achieve our goals."

    "Với nguồn lực không giới hạn, chúng ta có thể đạt được mục tiêu của mình."

  • "She has unlimited patience when dealing with children."

    "Cô ấy có sự kiên nhẫn vô hạn khi đối xử với trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlimited'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unlimited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unlimited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unlimited' thường được sử dụng để mô tả số lượng, kích thước, mức độ hoặc quyền lực mà không có giới hạn. Nó mạnh hơn 'large' hoặc 'great' vì nó ngụ ý sự vô hạn. Khác với 'finite' (hữu hạn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi 'unlimited' đi với giới từ 'to', nó thường mô tả mức độ mà một ai đó được phép truy cập hoặc sử dụng một cái gì đó. Ví dụ: 'unlimited access to resources' (truy cập không giới hạn vào tài nguyên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlimited'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offers a plan which provides unlimited data usage for its employees.
Công ty cung cấp một gói cước mà cung cấp việc sử dụng dữ liệu không giới hạn cho nhân viên của mình.
Phủ định
The service, which was advertised as unlimited, does not actually offer unrestricted access.
Dịch vụ này, cái mà được quảng cáo là không giới hạn, thực tế không cung cấp truy cập không hạn chế.
Nghi vấn
Is there a service whose benefits include unlimited access to online resources?
Có dịch vụ nào mà lợi ích của nó bao gồm quyền truy cập không giới hạn vào các tài nguyên trực tuyến không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offers unlimited access to its online resources.
Công ty cung cấp quyền truy cập không giới hạn vào các tài nguyên trực tuyến của mình.
Phủ định
There is no unlimited supply of natural resources on Earth.
Không có nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên vô hạn trên Trái Đất.
Nghi vấn
Is there unlimited potential within each of us?
Có phải có tiềm năng vô hạn trong mỗi chúng ta không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The possibilities for innovation were unlimited during that era.
Những khả năng cho sự đổi mới là vô hạn trong kỷ nguyên đó.
Phủ định
The resources available to them weren't unlimited, so they had to be careful.
Các nguồn lực có sẵn cho họ không phải là vô hạn, vì vậy họ phải cẩn thận.
Nghi vấn
Was the access to information unlimited back then?
Liệu việc truy cập thông tin có phải là vô hạn vào thời điểm đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)