(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dividing
B2

dividing

Verb (gerund/present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang chia việc chia sự phân chia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dividing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chia thành các phần hoặc mảnh; gây ra sự bất đồng hoặc chia rẽ.

Definition (English Meaning)

Separating into parts or pieces; causing disagreement or disunity.

Ví dụ Thực tế với 'Dividing'

  • "The act of dividing resources fairly is essential for community harmony."

    "Hành động chia sẻ nguồn lực một cách công bằng là rất cần thiết cho sự hòa hợp cộng đồng."

  • "The company is dividing its operations into smaller units."

    "Công ty đang chia các hoạt động của mình thành các đơn vị nhỏ hơn."

  • "He is dividing the pizza among his friends."

    "Anh ấy đang chia pizza cho bạn bè của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dividing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: divide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fraction(phân số)
division(phép chia)
dividend(số bị chia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Dividing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Dividing” là dạng V-ing của động từ “divide”. Nó có thể được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc một phân từ hiện tại (present participle). Khi là danh động từ, nó đóng vai trò như một danh từ. Khi là phân từ hiện tại, nó thường đi kèm với một trợ động từ để tạo thành một thì tiếp diễn (ví dụ: is dividing, was dividing). Nó mang ý nghĩa của hành động đang diễn ra, hoặc một hành động có tác động chia rẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by into between

‘Dividing by’ dùng trong toán học để chỉ phép chia (e.g., Dividing 10 by 2 gives 5). ‘Dividing into’ chỉ sự chia cắt thành các phần (e.g., Dividing the cake into slices). ‘Dividing between’ chỉ việc phân chia giữa các đối tượng hoặc nhóm (e.g., Dividing the work between team members).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dividing'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher is dividing the students into groups.
Giáo viên đang chia học sinh thành các nhóm.
Phủ định
The machine does not divide the products evenly.
Máy không chia sản phẩm đều nhau.
Nghi vấn
Did you divide the cake into equal pieces?
Bạn đã chia bánh thành những phần bằng nhau chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher divided the students into four groups for the project.
Giáo viên đã chia học sinh thành bốn nhóm cho dự án.
Phủ định
She didn't divide the cake equally among the children.
Cô ấy đã không chia bánh đều cho bọn trẻ.
Nghi vấn
Did the committee divide the funds according to the initial plan?
Ủy ban có chia quỹ theo kế hoạch ban đầu không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My parents used to divide the chores equally between my siblings and me.
Bố mẹ tôi từng chia đều việc nhà cho anh chị em tôi và tôi.
Phủ định
We didn't use to divide the pizza so carefully; we just grabbed a slice!
Chúng tôi đã không từng chia pizza cẩn thận như vậy; chúng tôi chỉ lấy một miếng thôi!
Nghi vấn
Did they use to divide the company's profits in that way?
Họ đã từng chia lợi nhuận của công ty theo cách đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)