boundedness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boundedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc bị giới hạn; điều kiện có giới hạn hoặc biên giới.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being bounded; the condition of having limits or boundaries.
Ví dụ Thực tế với 'Boundedness'
-
"The boundedness of the function ensures that it does not grow without limit."
"Tính bị chặn của hàm đảm bảo rằng nó không tăng trưởng vô hạn."
-
"The boundedness of the solution set is crucial for the algorithm's convergence."
"Tính bị chặn của tập hợp nghiệm là rất quan trọng đối với sự hội tụ của thuật toán."
-
"The boundedness of human rationality is a key concept in behavioral economics."
"Tính hữu hạn của lý trí con người là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học hành vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boundedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boundedness
- Adjective: bounded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boundedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Boundedness thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ một tập hợp, hàm, hoặc không gian nào đó có giới hạn trên và/hoặc giới hạn dưới. Trong ngôn ngữ học, nó có thể liên quan đến các giới hạn về mặt cấu trúc hoặc nghĩa. Trong tâm lý học, nó có thể liên quan đến khả năng thiết lập ranh giới cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ ra cái gì đang có tính chất bị giới hạn. Ví dụ: 'the boundedness of a set' (tính bị chặn của một tập hợp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boundedness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.