(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finiteness
C1

finiteness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính hữu hạn sự hữu hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finiteness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất có giới hạn; có giới hạn hoặc ranh giới.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being finite; having limits or bounds.

Ví dụ Thực tế với 'Finiteness'

  • "The finiteness of the available resources is a major concern."

    "Tính hữu hạn của các nguồn tài nguyên hiện có là một mối quan tâm lớn."

  • "The finiteness of memory in a computer system is a crucial factor in program design."

    "Tính hữu hạn của bộ nhớ trong một hệ thống máy tính là một yếu tố quan trọng trong thiết kế chương trình."

  • "We must acknowledge the finiteness of our planet's resources."

    "Chúng ta phải thừa nhận tính hữu hạn của tài nguyên hành tinh này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finiteness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: finiteness
  • Adjective: finite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

finite(hữu hạn)
infinite(vô hạn)
cardinality(bản số (trong toán học))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Toán học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Finiteness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Finiteness chỉ ra rằng một thứ gì đó là hữu hạn, có thể đếm được hoặc có thể đo lường được. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học (để mô tả tính hữu hạn của một câu), toán học (để mô tả một tập hợp hữu hạn) và khoa học máy tính (để mô tả tài nguyên hữu hạn). Sự khác biệt quan trọng là so với 'infiniteness' (tính vô hạn), cho thấy sự không giới hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Finiteness of' thường được sử dụng để chỉ tính hữu hạn của một thứ cụ thể. Ví dụ: 'the finiteness of human lifespan' (tính hữu hạn của tuổi thọ con người).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finiteness'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To understand the limitations of finite resources is crucial for sustainable development.
Hiểu được những giới hạn của nguồn tài nguyên hữu hạn là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.
Phủ định
It's important not to assume a finite amount of effort will always yield the desired results.
Điều quan trọng là không nên cho rằng một lượng nỗ lực hữu hạn sẽ luôn mang lại kết quả mong muốn.
Nghi vấn
Why do we need to consider the finite nature of time when planning a project?
Tại sao chúng ta cần xem xét bản chất hữu hạn của thời gian khi lập kế hoạch cho một dự án?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had recognized the finite nature of their resources, they would have invested more in sustainable practices.
Nếu công ty đã nhận ra tính hữu hạn của các nguồn lực của họ, họ đã đầu tư nhiều hơn vào các hoạt động bền vững.
Phủ định
If we hadn't considered the finite amount of time available, we might not have completed the project on schedule.
Nếu chúng ta không xem xét số lượng thời gian hữu hạn có sẵn, chúng ta có lẽ đã không hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Nghi vấn
Would we have understood the urgency if the finite window of opportunity hadn't been so clearly communicated?
Chúng ta có hiểu được sự cấp bách không nếu cơ hội hữu hạn không được thông báo rõ ràng như vậy?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This mathematical problem is less finite than I initially thought.
Bài toán này ít hữu hạn hơn tôi nghĩ ban đầu.
Phủ định
The number of stars in the universe isn't as finite as some scientists once believed.
Số lượng ngôi sao trong vũ trụ không hữu hạn như một số nhà khoa học đã từng tin.
Nghi vấn
Is the amount of information we can store on this hard drive more finite than on the cloud?
Lượng thông tin chúng ta có thể lưu trữ trên ổ cứng này có hữu hạn hơn trên đám mây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)