boundlessly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boundlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không giới hạn; vô hạn.
Definition (English Meaning)
Without limits; infinitely.
Ví dụ Thực tế với 'Boundlessly'
-
"She gave boundlessly of her time and energy to the project."
"Cô ấy đã cống hiến thời gian và sức lực một cách vô hạn cho dự án."
-
"The possibilities are boundlessly exciting."
"Những khả năng thì vô cùng thú vị."
-
"He loved her boundlessly."
"Anh ấy yêu cô ấy vô bờ bến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boundlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: boundlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boundlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả những thứ không có giới hạn, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự rộng lớn, vô tận, không bị gò bó. So với 'infinitely', 'boundlessly' có thể mang tính biểu cảm và nhấn mạnh hơn về sự không bị hạn chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boundlessly'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had believed in herself boundlessly, she would have achieved her dreams.
|
Nếu cô ấy đã tin vào bản thân một cách vô bờ bến, cô ấy đã đạt được ước mơ của mình. |
| Phủ định |
If they hadn't invested boundlessly in research, they might not have made such significant breakthroughs.
|
Nếu họ không đầu tư vô bờ bến vào nghiên cứu, họ có lẽ đã không tạo ra những đột phá quan trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have succeeded if he had loved her boundlessly?
|
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy đã yêu cô ấy vô bờ bến không? |