limitlessly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limitlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô hạn; không giới hạn; không có ranh giới.
Definition (English Meaning)
Without limits; boundlessly; infinitely.
Ví dụ Thực tế với 'Limitlessly'
-
"The possibilities of artificial intelligence seem to expand limitlessly."
"Khả năng của trí tuệ nhân tạo dường như mở rộng một cách vô hạn."
-
"She believed in him limitlessly."
"Cô ấy tin vào anh ấy một cách vô điều kiện."
-
"The company's growth potential appears limitlessly promising."
"Tiềm năng tăng trưởng của công ty có vẻ hứa hẹn vô cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limitlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: limitlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limitlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'limitlessly' thường được dùng để nhấn mạnh sự không giới hạn về khả năng, tiềm năng, hoặc phạm vi. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ đồng nghĩa khác như 'infinitely' hoặc 'boundlessly' khi muốn truyền đạt ý tưởng về sự không bị kìm hãm hoặc kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limitlessly'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will explore her creativity limitlessly.
|
Cô ấy sẽ khám phá sự sáng tạo của mình một cách vô hạn. |
| Phủ định |
They are not going to spend limitlessly on luxury goods.
|
Họ sẽ không chi tiêu vô độ vào hàng hóa xa xỉ. |
| Nghi vấn |
Will he invest limitlessly in this project?
|
Liệu anh ấy có đầu tư không giới hạn vào dự án này không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been exploring her creativity limitlessly.
|
Cô ấy đã và đang khám phá khả năng sáng tạo của mình một cách vô hạn. |
| Phủ định |
They haven't been expanding their business limitlessly due to the recent economic downturn.
|
Họ đã không mở rộng kinh doanh một cách vô hạn do suy thoái kinh tế gần đây. |
| Nghi vấn |
Has he been investing his time limitlessly in this project?
|
Anh ấy đã và đang đầu tư thời gian vô hạn vào dự án này phải không? |