(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ limitlessly
C1

limitlessly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô hạn không giới hạn vô cùng không có giới hạn nào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limitlessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vô hạn; không giới hạn; không có ranh giới.

Definition (English Meaning)

Without limits; boundlessly; infinitely.

Ví dụ Thực tế với 'Limitlessly'

  • "The possibilities of artificial intelligence seem to expand limitlessly."

    "Khả năng của trí tuệ nhân tạo dường như mở rộng một cách vô hạn."

  • "She believed in him limitlessly."

    "Cô ấy tin vào anh ấy một cách vô điều kiện."

  • "The company's growth potential appears limitlessly promising."

    "Tiềm năng tăng trưởng của công ty có vẻ hứa hẹn vô cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Limitlessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: limitlessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

limitedly(có giới hạn)
restrictedly(hạn chế)
finite(hữu hạn)

Từ liên quan (Related Words)

unlimited(không giới hạn)
infinite(vô tận)
boundless(bao la, vô bờ bến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Limitlessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'limitlessly' thường được dùng để nhấn mạnh sự không giới hạn về khả năng, tiềm năng, hoặc phạm vi. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ đồng nghĩa khác như 'infinitely' hoặc 'boundlessly' khi muốn truyền đạt ý tưởng về sự không bị kìm hãm hoặc kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Limitlessly'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will explore her creativity limitlessly.
Cô ấy sẽ khám phá sự sáng tạo của mình một cách vô hạn.
Phủ định
They are not going to spend limitlessly on luxury goods.
Họ sẽ không chi tiêu vô độ vào hàng hóa xa xỉ.
Nghi vấn
Will he invest limitlessly in this project?
Liệu anh ấy có đầu tư không giới hạn vào dự án này không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been exploring her creativity limitlessly.
Cô ấy đã và đang khám phá khả năng sáng tạo của mình một cách vô hạn.
Phủ định
They haven't been expanding their business limitlessly due to the recent economic downturn.
Họ đã không mở rộng kinh doanh một cách vô hạn do suy thoái kinh tế gần đây.
Nghi vấn
Has he been investing his time limitlessly in this project?
Anh ấy đã và đang đầu tư thời gian vô hạn vào dự án này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)