(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bowel remission
C1

bowel remission

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuyên giảm bệnh đường ruột giảm bệnh đường ruột tình trạng ổn định của bệnh đường ruột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bowel remission'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn khi các triệu chứng của bệnh đường ruột, chẳng hạn như bệnh viêm ruột (IBD), giảm bớt hoặc biến mất.

Definition (English Meaning)

A period when the symptoms of bowel disease, such as inflammatory bowel disease (IBD), decrease or disappear.

Ví dụ Thực tế với 'Bowel remission'

  • "After several months of treatment, the patient achieved bowel remission."

    "Sau vài tháng điều trị, bệnh nhân đã đạt được sự thuyên giảm bệnh đường ruột."

  • "The doctor confirmed that the patient's bowel disease was in remission."

    "Bác sĩ xác nhận rằng bệnh đường ruột của bệnh nhân đã thuyên giảm."

  • "Maintaining a healthy lifestyle can help prolong bowel remission."

    "Duy trì một lối sống lành mạnh có thể giúp kéo dài sự thuyên giảm bệnh đường ruột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bowel remission'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bowel remission
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bowel disease inactivity(tình trạng không hoạt động của bệnh đường ruột)
symptom-free period (bowel disease)(giai đoạn không có triệu chứng (bệnh đường ruột))

Trái nghĩa (Antonyms)

bowel disease flare-up(bùng phát bệnh đường ruột)
bowel disease relapse(tái phát bệnh đường ruột)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bowel remission'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'bowel remission' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả sự cải thiện hoặc thuyên giảm của các bệnh mãn tính liên quan đến ruột. Nó nhấn mạnh rằng bệnh không còn hoạt động mạnh và các triệu chứng đã giảm đáng kể hoặc biến mất hoàn toàn. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là 'remission' không có nghĩa là 'cure' (chữa khỏi hoàn toàn). Bệnh có thể tái phát trong tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'Remission of' được sử dụng để chỉ sự thuyên giảm của chính bệnh. Ví dụ: 'The patient is in remission of Crohn's disease.' 'Remission into' có thể được dùng để chỉ sự chuyển đổi sang trạng thái thuyên giảm. Ví dụ: 'The patient's condition transitioned into remission after treatment.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bowel remission'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)