crohn's disease
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crohn's disease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh viêm ruột mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc của đường tiêu hóa.
Definition (English Meaning)
A chronic inflammatory bowel disease that affects the lining of the digestive tract.
Ví dụ Thực tế với 'Crohn's disease'
-
"Crohn's disease can cause abdominal pain, diarrhea, and weight loss."
"Bệnh Crohn có thể gây ra đau bụng, tiêu chảy và giảm cân."
-
"She was diagnosed with Crohn's disease at the age of 25."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh Crohn ở tuổi 25."
-
"Treatment for Crohn's disease may involve medication and/or surgery."
"Điều trị bệnh Crohn có thể bao gồm thuốc và/hoặc phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crohn's disease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crohn's disease
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crohn's disease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Crohn's disease là một bệnh tự miễn, gây viêm mãn tính ở đường tiêu hóa. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa, từ miệng đến hậu môn, nhưng phổ biến nhất là ở hồi tràng (phần cuối của ruột non) và đại tràng. Không nên nhầm lẫn với viêm loét đại tràng (ulcerative colitis), một bệnh viêm ruột khác chỉ ảnh hưởng đến đại tràng và trực tràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính (ví dụ: 'diagnosis of Crohn's disease').
* **with:** Thường dùng để mô tả người hoặc vật đang mắc bệnh (ví dụ: 'patients with Crohn's disease').
* **in:** Thường dùng để chỉ vị trí, thường đề cập đến nghiên cứu hoặc các bài báo khoa học (ví dụ: 'research in Crohn's disease').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crohn's disease'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.