inflammatory bowel disease (ibd)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflammatory bowel disease (ibd)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các bệnh viêm nhiễm ở ruột già (đại tràng) và ruột non.
Definition (English Meaning)
A group of inflammatory conditions of the colon and small intestine.
Ví dụ Thực tế với 'Inflammatory bowel disease (ibd)'
-
"Inflammatory bowel disease (IBD) includes conditions like Crohn's disease and ulcerative colitis."
"Bệnh viêm ruột (IBD) bao gồm các bệnh như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng."
-
"Many people with inflammatory bowel disease require long-term medical management."
"Nhiều người bị bệnh viêm ruột cần được điều trị y tế lâu dài."
-
"IBD can significantly impact a person's quality of life."
"IBD có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inflammatory bowel disease (ibd)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inflammatory bowel disease
- Adjective: inflammatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inflammatory bowel disease (ibd)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Viêm ruột (IBD) là một thuật ngữ chung mô tả các rối loạn liên quan đến viêm mãn tính đường tiêu hóa. Hai loại chính của IBD là bệnh Crohn và viêm loét đại tràng. Bệnh Crohn có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa, trong khi viêm loét đại tràng chỉ ảnh hưởng đến đại tràng và trực tràng. Các triệu chứng có thể bao gồm đau bụng, tiêu chảy, chảy máu trực tràng, sụt cân và mệt mỏi. Việc chẩn đoán thường bao gồm nội soi và sinh thiết. Điều trị có thể bao gồm thuốc men, thay đổi chế độ ăn uống, và trong một số trường hợp, phẫu thuật. IBD khác với hội chứng ruột kích thích (IBS), vốn không gây viêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' được sử dụng để chỉ vị trí của bệnh viêm nhiễm (ví dụ: viêm ruột). 'With' có thể được sử dụng để mô tả các triệu chứng hoặc biến chứng liên quan đến bệnh (ví dụ: Sống chung với IBD có thể khó khăn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflammatory bowel disease (ibd)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.