(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bowel
B2

bowel

noun

Nghĩa tiếng Việt

ruột ruột già
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bowel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ruột; đặc biệt là ruột già.

Definition (English Meaning)

The intestine; especially the large intestine.

Ví dụ Thực tế với 'Bowel'

  • "Bowel cancer is a serious disease."

    "Ung thư ruột là một căn bệnh nghiêm trọng."

  • "He suffers from irritable bowel syndrome."

    "Anh ấy bị hội chứng ruột kích thích."

  • "The doctor examined his bowels."

    "Bác sĩ đã kiểm tra ruột của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bowel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bowel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bowel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bowel' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ ruột, đặc biệt là ruột già. Nó có thể được sử dụng để mô tả các vấn đề liên quan đến ruột, chẳng hạn như 'bowel movement' (đại tiện), 'bowel cancer' (ung thư ruột).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in the bowel' để chỉ vị trí bên trong ruột. Sử dụng 'of the bowel' để chỉ thuộc về hoặc liên quan đến ruột.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bowel'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor examined the patient's bowel.
Bác sĩ đã kiểm tra ruột của bệnh nhân.
Phủ định
She doesn't have any bowel problems.
Cô ấy không có bất kỳ vấn đề nào về ruột.
Nghi vấn
Is bowel obstruction a common condition?
Tắc nghẽn ruột có phải là một tình trạng phổ biến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)