(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intestine
B2

intestine

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ruột lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intestine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ruột, phần hình ống của ống tiêu hóa kéo dài từ dạ dày đến hậu môn và có chức năng tiêu hóa, hấp thụ thức ăn và loại bỏ chất thải.

Definition (English Meaning)

The tubular portion of the alimentary canal extending from the stomach to the anus and functioning in the digestion and absorption of food and elimination of waste.

Ví dụ Thực tế với 'Intestine'

  • "The small intestine plays a crucial role in nutrient absorption."

    "Ruột non đóng một vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng."

  • "Bacteria in the intestine help with digestion."

    "Vi khuẩn trong ruột giúp tiêu hóa."

  • "Intestinal diseases can cause discomfort and pain."

    "Các bệnh về ruột có thể gây khó chịu và đau đớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intestine'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Intestine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intestine' thường được dùng để chỉ toàn bộ hệ thống ruột, bao gồm cả ruột non và ruột già. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng để chỉ một phần cụ thể của ruột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in the intestine' chỉ vị trí bên trong ruột. 'of the intestine' thường dùng để chỉ thành phần hoặc bộ phận thuộc về ruột (ví dụ: diseases of the intestine).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intestine'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the intestinal lining absorbs nutrients, the body can function properly.
Bởi vì niêm mạc ruột hấp thụ chất dinh dưỡng, cơ thể có thể hoạt động bình thường.
Phủ định
Although the doctor suspected a problem with her intestine, the tests came back negative.
Mặc dù bác sĩ nghi ngờ có vấn đề với ruột của cô ấy, nhưng các xét nghiệm cho kết quả âm tính.
Nghi vấn
If the intestine is blocked, is surgery the only option?
Nếu ruột bị tắc nghẽn, phẫu thuật có phải là lựa chọn duy nhất không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had maintained a healthier diet, his intestinal problems wouldn't be so severe now.
Nếu anh ấy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh hơn, các vấn đề về đường ruột của anh ấy đã không nghiêm trọng đến vậy bây giờ.
Phủ định
If she hadn't undergone surgery on her intestine, she might still have suffered from chronic pain.
Nếu cô ấy đã không trải qua phẫu thuật ruột, có lẽ cô ấy vẫn phải chịu đựng những cơn đau mãn tính.
Nghi vấn
If they had known about the risk of intestinal blockage, would they have proceeded with the treatment?
Nếu họ đã biết về nguy cơ tắc nghẽn ruột, liệu họ có tiếp tục điều trị không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor carefully examined the patient's intestine during the colonoscopy.
Bác sĩ cẩn thận kiểm tra ruột của bệnh nhân trong quá trình nội soi đại tràng.
Phủ định
Hardly had the intestinal blockage been discovered than the surgeons began preparing for emergency surgery.
Ngay khi tắc nghẽn ruột được phát hiện, các bác sĩ phẫu thuật bắt đầu chuẩn bị cho ca phẫu thuật khẩn cấp.
Nghi vấn
Should the intestinal lining become severely inflamed, immediate medical attention is crucial.
Nếu niêm mạc ruột bị viêm nặng, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that the intestine plays a vital role in nutrient absorption.
Bác sĩ nói rằng ruột đóng một vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng.
Phủ định
She said that she did not know the exact length of the human intestine.
Cô ấy nói rằng cô ấy không biết chiều dài chính xác của ruột người.
Nghi vấn
He asked if the intestinal flora was affected by antibiotics.
Anh ấy hỏi liệu hệ vi sinh vật đường ruột có bị ảnh hưởng bởi thuốc kháng sinh hay không.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctors had been examining the patient's intestinal tract for hours before they discovered the blockage.
Các bác sĩ đã khám đường ruột của bệnh nhân hàng giờ trước khi họ phát hiện ra chỗ tắc nghẽn.
Phủ định
The surgeons hadn't been cleaning the intestine properly before the operation, leading to an infection.
Các bác sĩ phẫu thuật đã không làm sạch ruột đúng cách trước ca phẫu thuật, dẫn đến nhiễm trùng.
Nghi vấn
Had the researchers been studying the effect of the new drug on the intestines of the mice for very long before they saw any results?
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu ảnh hưởng của loại thuốc mới lên ruột của chuột trong bao lâu trước khi họ thấy bất kỳ kết quả nào?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor has examined the patient's intestine thoroughly.
Bác sĩ đã kiểm tra ruột của bệnh nhân một cách kỹ lưỡng.
Phủ định
Scientists have not yet discovered all the functions of the human intestine.
Các nhà khoa học vẫn chưa khám phá ra tất cả các chức năng của ruột người.
Nghi vấn
Has the patient experienced intestinal discomfort lately?
Gần đây bệnh nhân có cảm thấy khó chịu ở ruột không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's intestine's health improved after the surgery.
Sức khỏe ruột của bệnh nhân đã cải thiện sau ca phẫu thuật.
Phủ định
The dog's intestine's function isn't working properly.
Chức năng ruột của con chó không hoạt động bình thường.
Nghi vấn
Is the child's intestine's inflammation causing the pain?
Có phải tình trạng viêm ruột của đứa trẻ gây ra cơn đau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)