(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colon
B2

colon

noun

Nghĩa tiếng Việt

dấu hai chấm ruột kết đại tràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dấu hai chấm (:), được sử dụng để giới thiệu một danh sách, lời giải thích hoặc ví dụ.

Definition (English Meaning)

The punctuation mark (:) used to introduce a list, explanation, or example.

Ví dụ Thực tế với 'Colon'

  • "Use a colon to introduce the list of items."

    "Sử dụng dấu hai chấm để giới thiệu danh sách các mục."

  • "The recipe called for the following ingredients: flour, sugar, and eggs."

    "Công thức yêu cầu các nguyên liệu sau: bột mì, đường và trứng."

  • "The doctor ordered a colonoscopy to check for polyps."

    "Bác sĩ đã yêu cầu nội soi ruột kết để kiểm tra polyp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: colon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Y học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Colon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dấu hai chấm báo hiệu một sự tiếp nối, mở rộng hoặc làm rõ ý của mệnh đề trước nó. Nó có thể được dùng để giới thiệu một danh sách, một mệnh đề giải thích, hoặc một ví dụ. So với dấu chấm phẩy (;), dấu hai chấm mang tính chất giới thiệu mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colon'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a healthy colon, I would feel much more energetic.
Nếu tôi có một đại tràng khỏe mạnh, tôi sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn nhiều.
Phủ định
If he didn't have problems with his colon, he wouldn't need to see a doctor so often.
Nếu anh ấy không có vấn đề với đại tràng, anh ấy sẽ không cần phải đi bác sĩ thường xuyên như vậy.
Nghi vấn
Would you feel better if your colon was functioning properly?
Bạn có cảm thấy tốt hơn không nếu đại tràng của bạn hoạt động bình thường?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will be examining the patient's colon tomorrow morning.
Bác sĩ sẽ kiểm tra đại tràng của bệnh nhân vào sáng mai.
Phủ định
The surgeon won't be operating on the colon until the infection clears.
Bác sĩ phẫu thuật sẽ không phẫu thuật đại tràng cho đến khi hết nhiễm trùng.
Nghi vấn
Will the radiologist be viewing the colonoscopy images later today?
Hôm nay bác sĩ X quang có xem hình ảnh nội soi đại tràng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)