(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ box-office
B2

box-office

noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng vé doanh thu phòng vé bom tấn phòng vé phim ăn khách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Box-office'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quầy vé tại rạp hát, rạp chiếu phim hoặc địa điểm khác nơi bán vé.

Definition (English Meaning)

The place at a theatre, cinema, or other venue where tickets are sold.

Ví dụ Thực tế với 'Box-office'

  • "I bought my tickets at the box office."

    "Tôi đã mua vé của mình tại quầy vé."

  • "The play had a successful box-office run."

    "Vở kịch đã có một mùa diễn thành công về mặt doanh thu."

  • "The film is expected to perform well at the box office."

    "Bộ phim được kỳ vọng sẽ đạt doanh thu tốt tại phòng vé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Box-office'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ticket office(quầy bán vé)
ticket window(cửa bán vé)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Box-office'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa đen, chỉ địa điểm vật lý nơi bán vé. Trong tiếng Anh, 'box office' cũng có thể đề cập đến doanh thu phòng vé.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

''at the box office'' (tại quầy vé) dùng để chỉ địa điểm bán vé. ''of the box office'' (của phòng vé) thường dùng khi nói về doanh thu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Box-office'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)