box-office
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Box-office'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quầy vé tại rạp hát, rạp chiếu phim hoặc địa điểm khác nơi bán vé.
Definition (English Meaning)
The place at a theatre, cinema, or other venue where tickets are sold.
Ví dụ Thực tế với 'Box-office'
-
"I bought my tickets at the box office."
"Tôi đã mua vé của mình tại quầy vé."
-
"The play had a successful box-office run."
"Vở kịch đã có một mùa diễn thành công về mặt doanh thu."
-
"The film is expected to perform well at the box office."
"Bộ phim được kỳ vọng sẽ đạt doanh thu tốt tại phòng vé."
Từ loại & Từ liên quan của 'Box-office'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: box office
- Adjective: box-office
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Box-office'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa đen, chỉ địa điểm vật lý nơi bán vé. Trong tiếng Anh, 'box office' cũng có thể đề cập đến doanh thu phòng vé.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''at the box office'' (tại quầy vé) dùng để chỉ địa điểm bán vé. ''of the box office'' (của phòng vé) thường dùng khi nói về doanh thu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Box-office'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.